Trường Anh ngữ WELTS

Khu vực | Cebu | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 0% | Quy mô | 150 |
---|

★Có giáo viên bản ngữ
★Được biết đến là trường chuyên dành cho gia đình
- Tiếng Anh tổng quát
- Không khi gia đình
- Giáo viên bản ngữ
- Du học gia đình
Trường mới tại Cebu, cơ sở, ký túc xá sạch đẹp
Giới thiệu về trườngTrường được thành lập năm 2011 tại khu vực dành cho tầng lớp thượng lưu ở Cebu và tập trung nhiều trường học quốc tế và đại học xung quanh nên môi trường phù hợp cho việc học tập. WELTS có khuôn viên trường rộng lớn với hồ bơi, phòng tập gym, sân bóng rổ và nhiều cây xanh. Ký túc xá mới được xây dựng nên sạch đẹp và có loại phòng căn hộ dành cho gia đình. Trường Anh ngữ WELTS được biết đến là trường uy tín cho du học gia đình, nhưng ngoài ra cũng có các khóa học đa dạng về ESL, Business English, Toeic, Toefl, Ielts. Chương trình học mỗi ngày có 6 tiết, 3 lớp 1:1 và 3 lớp nhóm. 3, 4 giáo viên bản ngữ giảng dạy về phát âm và hội thoại. Trường có quy mô nhỏ nên mang không khí gia đình gần gũi ấm cúng. Hoạt động bơi lặn và đánh gôn được tổ chức hàng tháng. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin cơ bản
※Tùy vào tình hình hoạt động của trường mà trang thiết bị, chương trình học, học phí có thể thay đổi, mong quý khách lưu ý. |
Bảng giá học phí
◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí và chi phí ký túc xá. (Chi phí ký túc xá bao gồm 3 bữa ăn mỗi ngày, tiền nước, dọn phòng, giặt ủi) ◆1 tiết học kéo dài 70 phút。(Lớp nhóm L 50 phút) ◆SG=lớp nhóm S, LG=lớp nhóm L Khóa tăng cường lớp kèm 1:1Lớp kèm 1:1×5, lớp nhómS×1, lớp nhómL×2
Khóa ESL A
Khóa ESL BLớp kèm 1:1×3, lớp nhóm S×3, lớp nhóm B×2
Power SpeakingLớp kèm 1:1×4、Slớp nhóm×2、Llớp nhóm×2TOEIC/TOEFL/IELTSLớp kèm 1:1×3、Slớp nhóm×3、Llớp nhóm×2
Du học gia đìnhChương trình cho bố mẹ: Lớp kèm 1:1×3Chương trình cho trẻ em: Lớp kèm 1:1×3, lớp nhóm(1:4)×1
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
《Chi phí thanh toán trước khi xuất phát》
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso. 。 |
Khóa ESL
■Khái quát về khóa học
Nội dung | ESL-A | ESL-B |
---|---|---|
Chương trình học | ◇1:1(2 tiết) ◇S Group(4 tiết) ◇L Group(2 tiết) |
◇1:1(3 tiết) ◇S Group(3 tiết) ◇L Group(2 tiết) |
Tổng số tiết | 8 tiết | |
Nội dung lớp 1:1 | Pronunciation/Writing/Speaking/Grammar/listening | |
Nội dung lớp nhóm S | Discussion/Presentation/Speech | |
Nội dung lớp nhóm S |
Idiom/Grammar/Vocaburary | |
Thông tin bổ sung |
S Group có 6 lớp 1:4. L Group ít nhất 10 người trong 50 phút. Lớp buổi sáng tham gia tùy thích, lớp buổi tối bắt buộc. |
Nội dung | POWER MTM | POWER SPEAKING |
---|---|---|
Chương trình học | ◇1:1(5 tiết) ◇S Group(1 tiết) ◇L Group(2 tiết) |
◇1:1(4 tiết) ◇S Group(2 tiết) ◇L Group(2 tiết) |
Tổng số tiết/ngày | 8 tiết | |
Nội dung lớp 1:1 | Pronunciation/Writing/Speaking/Grammar/listening | |
Nội dung lớp nhóm S | Discussion/Presentation/Speech | |
Nội dung lớp nhóm S |
Idiom/Grammar/Vocaburary | |
Thông tin bổ sung |
S Group có 6 lớp 1:4. L Group ít nhất 10 người trong 50 phút. Lớp buổi sáng tham gia tùy thích, lớp buổi tối bắt buộc. |
Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh
■Khái quát về khóa học
Nội dung | TOEIC | TOEFL | IELTS |
---|---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(3 tiết) ◇S Group(3 tiết) ◇L Group(2 tiết) |
||
Tổng số tiết | 8 tiết | ||
Nội dung | Lớp Vocabulary, Speaking, Grammar giống với khóa ESL và khóa luyện thi chứng chỉ tiếng Anh Reading, Writing, Listening |
Đánh giá trình độ
Trình độ |
IELTS |
TOEIC |
TOEFL(iBT) |
---|---|---|---|
(A) Advanced |
9 | 950-990 | 116-120 |
(HI-2) High Intermediate2 |
8.5 | 885-945 | 111-115 |
(HI-1) High Intermediate1 |
8 | 800-880 | 105-110 |
(I-2) Intermediate2 |
7 | 715-795 | 91-105 |
(I-1) Intermediate1 |
6 | 630-710 | 76-90 |
(PI-2) Pre-Intermediate2 |
5 | 505-625 | 61-75 |
(PI-1) Pre-Intermediate1 |
4 | 360-500 | 41-60 |
(B-2) Biginner2 |
3 | 215-355 | 21-40 |
(B-1) Biginner1 |
2 | 10-210 | 0-20 |
Thời gian biểu
《Bổ sung》◆1 tiết 70 phút
Thờ gian | Nội dung |
---|---|
7:00-7:30 | Lớp miễn phí buổi sáng (Tham gia tự do) |
7:30-8:30 | Bữa sáng |
8:30-9:40 | Tiết 1 |
9:50-11:00 | Tiết 2 |
11:10-12:20 | Tiết 3 |
12:20-13:10 | Bữa trưa |
13:10-14:20 | Tiết 4 |
14:30-15:40 | Tiết 5 |
15:50-17:00 | Tiết 6 |
17:10-18:00 | Lớp buổi tối |
18:00-19:00 | Bữa tối |
-22:00 | Giờ giới nghiêm |
cơ sở vật chất trường
bữa ăn
Chi tiết khóa học
Du học gia đình
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Bố mẹ | Trẻ em |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(3 tiết) |
◇1:1(3 tiết) ◇1:4lớp nhóm(1 tiết) |
Thời gian học | 3 tiết | 4 tiết |
Trình độ yêu cầu | Người giám hộ | 5-15 tuổi |
Thời gian khóa học | Ít nhất 1 tuần | |
Ngày khai giảng | Thứ 2 hàng tuần | |
Thông tin bổ sung | 1 tiết 70 phút Tất cả các lớp đều do giáo viên Philippines đứng lớp. |
Du học gia đình Chương trình học
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-7:30 | Lớp miễn phí sáng sớm (tham gia tự do) |
7:30-8:30 | Bữa sáng |
8:30-9:40 | Lớp 1:1 |
9:50-11:00 | Lớp 1:1 |
11:10-12:20 | Tự học |
12:20-13:10 | Bữa trưa |
13:10-14:20 | Lớp nhóm 1:4 |
14:30-15:40 | Lớp 1:1 |
15:50-17:00 | tự học |
18:00-19:00 | Bữa tối |
※Nội dung trên có thể được thay đổi mà không có báo trước. Mong quý khách thông cảm.