Trường anh ngữ I.BREEZE

Khu vực | Cebu | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 10% | Quy mô | 200 |
---|

★Nhiều lớp học đa dạng dành cho trình độ sơ cấp
★Trang thiết bị sạch đẹp, thiết kế bắt mắt
★Giá cả hợp lý
- Anh văn giao tiếp
- Khóa luyện thi
Trường anh ngữ theo mô hình Semi-Sparta
Giới thiệu về trườngI.Breeze, tiền thân là trường B.O.C, là trường quy mô vừa nằm tại Cebu, nhà đầu tư là người Hàn Quốc, những năm gần đây trường bắt đầu thu hút nhiều học viên quốc tế như Đài Loan, Nhật Bản và gần nhất học viên Việt Nam. Trường Anh ngữ I.Breeze là 1 trong những trường có giáo viên bản ngữ tại Cebu và tổ chức cân bằng lớp học 1 kèm 1 và lớp nhóm. Tất cả các khóa học đều có ít nhất 8 tiết/ngày phù hợp nhiều trình độ từ sơ cấp đến cao cấp. Ngoài ra, trường có quy chuẩn tuyển chọn giáo viên cực kỳ cao, hầu hết là giáo viên kinh nghiệm giảng dạ tại các cơ sở khác trong nhiều năm, do đó, cùng với chương trình học, trường được đánh giá cao về chất lượng giáo viên. |
||||||||||||||||||||||||
Thông tin cơ bản
|
Bảng giá học phí
◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí, chi phí ký túc xá.(Tiền ký túc xá bao gồm 3 bữa ăn/ngày, internet, phí sử dụng thiết bị) ◆Mỗi tiết 50 phút ◆Lớp tùy chọn được tổ chức từ thứ 2-thứ 7 hàng tuần/18h30-19h30. Bảng giá ký túc xá (4 tuần)
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
《Chi phí thanh toán trước khi xuất phát》
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso. |
Chi tiết khóa học
Khóa ESL
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Power ESL | Light ESL | Intensive Speaking |
---|---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(6 tiết) ◇Group(1 tiết) ◇Native(1 tiết) ◇Optional(1 tiết) |
◇1:1(4 tiết) ◇Group(2 tiết) ◇Native(0 tiết) ◇Optional(1 tiết) |
◇1:1(5 tiết) ◇Group(0 tiết) ◇Naitive(0 tiết) ◇Optional(1 tiết) |
Tổng số tiết/ngày | 9 tiết | 7 tiết | 6 tiết |
Nội dung lớp kèm 1:1 | Reading, Writing, Speaking, Conversation, Listening, Grammar | ||
Nội dung lớp nhóm | Kỹ năng thuyết trình & tranh biện | ||
Nội dung lớp native | Kỹ năng phát âm & giao tiếp (Low Beginner 1-bắt buộc tham gia lớp giáo viên người Filino) |
||
Nội dung lớp tùy chọn | Ngữ pháp, Từ vựng, Hoạt động (Hát, Nhảy,…) |
Khóa luyện thi
■Khái quát về khóa học
Nội dung | TOEIC |
---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇Group(2 tiết) ◇Native(0 tiết) ◇Optional(1 tiết) |
Tổng số tiết/ngày | 7 tiết |
Nội dung lớp kèm 1:1 | TOEIC: Reading, Listening, Speaking, Grammar |
Nội dung lớp nhóm | ESL thông thường: Kỹ năng thuyết trình & tranh biện |
Nội dung lớp optional | Ngữ pháp, Từ vựng, Hoạt động (Hát, Nhảy,…) |
Nội dung | IELTS Foundation | IELTS Guarantee | ||
---|---|---|---|---|
Điểm số | Không đảm bảo | 5.5 | 6.0 | 6.5 |
Yêu cầu đầu vào | IELTS 2.5 TOEIC 300 I.BREEZE Level 2 |
IELTS 3.5 TOEIC 490 I.BREEZE Level 3 |
IELTS 5.0 TOEIC 680 I.BREEZE Level 5 |
IELTS 6.0 (điểm chính thức) |
Khóa học | 4 đến 12 tuần | 12 tuần | ||
Chương trình học | Lớp 1:1 (5 lớp) Lớp nhóm 1:4 (2 lớp) Special IELTS Voca (1 lớp) |
Lớp 1:1 (6 lớp) Lớp nhóm 1:4 (2 lớp) Special IELTS Voca (1 lớp) |
||
Kỳ thi thử | 2 lần/tháng vào thứ 6 | Mỗi thứ 6 hàng tuần | ||
Kỳ thi chính thức | N/A | Miễn phí 1 lần | ||
Ngày nhập học | Thứ 2 hàng tuần | Thứ 2 đầu tiên của mỗi tháng |
Du học trẻ em
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Junior |
---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(6 tiết) ◇Optional(1 tiết |
Tổng số tiết/ngày | 7 tiết |
Nội dung lớp kèm 1:1 | Reading 1&2, Vocabulary, Conversation 1&2, Grammar |
Nội dung lớp optional | Nhật kí (Bài về nhà) |
Chi tiết lớp học
Lớp học |
Nội dung |
---|---|
Lớp kèm 1:1 | Tại lớp kèm 1 này, học viên được huấn luyện bằng cách lặp lại câu trả lời nhiều lần cho đến khi phát âm và ngữ điệu trở thành phản xạ tự nhiên, từ đó có thể tự tư duy và linh hoạt biến đổi cách diễn đạt theo cách hiểu của bản thân. Về cách luyện nghe, thì ở trình độ nhập môn, học viên sẽ tập nhận biết âm thanh, sau đó đến trình độ trung cao cấp sẽ học kết hợp kỹ năng đọc, viết, nói. Về cách luyện viết, học viên sẽ luyện tập phân tích và sử dụng câu ngắn, đơn giản trước, sau đó lên trình độ tìm ý chủ đạo trong đoạn văn. Về cách luyện viết, phương pháp được sử dụng là Speed writing trong thời gian ngắn để biết được vốn từ vựng học viên có thể vận dụng, đồng thời sữa lỗi sai ngữ pháp. Ngoài ra học viên sẽ tham khảo cách viết của người bản ngữ để vận dụng vào bài viết. |
Chi tiết lớp ngữ pháp | Tại lớp học này, học viên sẽ học ngữ pháp thông qua việc lặp lại thành tiếng theo giáo viên những câu thoại có điểm ngữ pháp đang học và bổ sung ngữ pháp chuẩn và từ vựng đa dạng qua việc học tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. |
Lớp tùy chọn | Một trong những điểm quan trọng của việc học từ vựng là tự vận dụng các hình thái từ đã học qua quá trình tư duy để diễn đạt ý kiến cá nhân, chứ không phải bắt chước cách sử dụng từ và diễn đạt của người khác. Do đó việc lặp lại thuyết trình mỗi ngày giúp học viên dần dần thấm cách vận dụng ngôn ngữ. ・Writing ・Litensing ・Cartoon English ・American Accent ・TOEIC ・BUSINESS ・CNN News ・Interview Preparation ・Debate |
Phân trình độ
Trình độ |
Nội dung |
---|---|
Level 1 | Trình độ có thể chào hỏi cơ bản với người nước ngoài |
Level 2 | Trình độ có thể trình bày suy nghĩ cá nhân 1 cách đơn giản và vận dụng được từ vựng cơ bản, tuy còn lỗi sai ngữ pháp. |
Level 3 | Trình độ có thể hội thoại trong phạm vi từ nhất định dù vẫn cảm nhận được sự khó khăn trong trình bày. |
Level 4 | Trình độ có thể trình bày suy nghĩ cá nhân trong cuộc sốn hàng ngày, nghe hiểu khoảng 50% hội thoại đơn giản hàng ngày. |
Level 5 | Trình độ có thể giao tiếp ở trình độ business, nghe hiểu 70% hội thoại đơn giản hàng ngày. |
Level 6 | Trình độ có thể thuyết trình đề tài chuyên ngành, nghe hiểu khoảng 80% hội thoại thường ngày và câu hỏi của đối phương. |
Level 7 | Trình độ có thể giao tiếp đối đáp chính xác gần trình độ bản ngữ, và tham gia hội thảo, nghị luận thông thường. |
※Nội dung trên có thể được thay đổi mà không có báo trước. Mong quý khách thông cảm.
Ngày nhập học
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-7:50 | Bữa sáng |
9:00- | Kiểm tra trình độ đầu vào *Cần chuẩn bị:hộ chiếu, hình thẻ, giấy viết, vé máy bay khứ hồi, cẩm nang BOC-orientation *5 hình thẻ 2×2 (hoặc có thể chụp tại Philippines) |
11:00- | Orientation |
12:00- | Bữa trưa |
13:20- | Mua vật dụng cần thiết và đổi tiền tại shopping mall *Chụp hình thẻ nếu cần Vui lòng chuẩn bị tiền để thanh toán chi phí địa phương cần thiết *Visa・đặt cọc ký túc xá・Giáo trình |
17:00 | Thanh toán chi phí địa phương・nhận thời gian biểu ngày tiếp theo |
Thời gian biểu
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-7:50 | Bữa sáng |
8:00-8:45 | Lớp 1:1 (Reading) |
8:50-9:35 | Lớp 1:1 (Writing) |
9:50-10:35 | Lớp 1:1 (Speaking) |
10:40-11:25 | Lớp 1:1 (Grammar) |
11:30-12:15 | Tự học |
12:15-13:30 | Bữa trưa |
13:30-14:15 | Lớp nhóm 1:4 |
14:20-15:05 | Lớp 1:1 (Listening) |
15:20-16:05 | Lớp GV Bản ngữ |
16:10-16:55 | Lớp 1:1 (Giao tiếp) |
17:00-17:45 | Lớp đặc biệt |
17:45-18:50 | Bữa tối |
※Thời khóa biểu trên chỉ mang tính chất minh họa, chính vì vậy sẽ có sự thay đổi phụ thuộc vào khóa học hoặc những trường hợp khách quan khác
Ký túc xá nội trú
Phòng đơn/Phòng đôi/Phòng bốn



Thiết bị | bàn học, máy lạnh, tủ quần áo, wi-fi, Tủ lạnh, Toilet, Vòi sen |
---|






