Trường Anh ngữ TALK ENE

Khu vực | Baguio | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 0% | Quy mô | Dưới 80 |
---|

★Điều chỉnh phát âm với giáo viên bản ngữ
★Không khí gia đình thân thiết
- Tiếng Anh tổng quát
- TOEIC
- IELTS
- Đảm bảo điểm số
Khuyến mãi đón tại sân bay miễn phí
※Khuyến mãi dành cho học viên đăng ký trước 31/8/2016Trường có thế mạnh về luyện thi TOEIC
Giới thiệu về trườngTrường Anh ngữ TALK tọa lạc tại Baguio, thành phố sương mù còn được gọi là Đà Lạt của Philippines. Baguio nằm trên vùng cao nguyên cách mặt nước biển 1,500m, khí hậu mát quanh năm, không khí yên bình thích hợp cho việc học nên nơi đây tập trung rất nhiều trường. Talk có 2 cơ sở là ENE và Yangco, trong đó cơ sở ENE chuyên sâu về luyện thi chứng chỉ tiếng Anh, phổ biến nhất là Toeic và Ielts. Còn cơ sở Yangco chuyên về tiếng Anh tổng hợp, giao tiếp hội thoại. Tại cơ sở ENE, học viên luyện thi Toeic/IELTS không được ra ngoài từ thứ 2 đến thứ 5 và thi thực hành mỗi ngày, tùy vào điểm yếu của học viên mà trường sắp xếp lớp học kèm tương ứng và nhiều học viên tiến bộ 200-300 điểm chỉ sau 2-3 tháng. Với quy mô vừa, trường có điều kiện chăm sóc sinh viên chu đáo và đồng thời phân chia nhiều cấp độ nhỏ cho mỗi khóa để tăng cường hiệu quả học tập. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin cơ bản
|
Bảng giá học phí
◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí và chi phí ký túc xá. (Chi phí ký túc xá bao gồm tiền ăn 3 bữa, dọn phòng, giặt ủi) ※Ngày thường:3 bữa ăn/ngày Thứ 7, chủ nhật:2 bữa/ngày (Ăn nhẹ & Bữa tối) ◆1 tiết 50 phút IELTS IntensiveLớp kèm 1:1×6 tiết, lớp nhóm(1:4)×1 tiết, tự học×1 tiết, Mock test x 2 tiết
IELTS GuaranteeLớp kèm 1:1×5 tiết, lớp 1:1 giáo viên bản ngữ x 1 tiết, lớp nhóm(1:4)×1 tiết, tự học×1 tiết, Mock test x 2 tiếtMiễn phí phí thi Official test
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
《Chi phí thanh toán trước khi xuất phát》
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso. |
Chi tiết khóa học
ELS
■Khái quát về khóa học
Nội dung | ESL | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cấu trúc khóa học | ◇1:1(5H) ◇1:4 Group(1H) ◇Vocabulary(1H) |
Tổng số tiết/ngày | 7H | Nội dung lớp 1:1 | Reading/Writing/Speaking/Grammar/listening | Nội dung lớp 1:4 | Lớp nhóm discussion |
Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh
■Khái quát về khóa học
Nội dung | TOEIC | IELTS |
---|---|---|
Cấu trúc lớp học | ◇1:1(6H) ◇Vocabulary(1H) ◇Test(2H) |
◇1:1(6H) ◇Vocabulary(1H) ◇Self-Study(2H) |
Tổng số tiết | 9H | |
Nội dung lớp 1:1 | Ôn bài mocktest đã thi hôm trước×4 tiết TOEIC Speaking×2 tiết (Có thể đổi qua ôn luyện hoặc ESL Speaking) |
Ôn mocktest 2 tuần 1 lầnworkbook Reading/Writing/SpeakingGrammar/listening |
Nội dung lớp 1:4 | Lớp thảo luận nhóm | – |
Nội dung | Khóa đảm bảo | ||
---|---|---|---|
Điểm đầu vào | 500 điểm ↑ | 700 điểm ↑ | |
Điểm đảm bảo | 800 điểm | 900 điểm | |
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(6H) ◇Vocabulary(1H) ◇Test(2H) |
||
Tổng số tiết/ngày | 9H | ||
Nội dung lớp 1:1 | Ôn bài mocktest đã thi hôm trước×4 tiếtTOEIC Speaking×2 tiết (có thể đổi qua ôn tập hoặc ESL Speaking) | ||
Chi tiết khóa học đảm bảo | – | Kết quả kỳ thi chính thức còn hiệu lực 2 năm hoặc bài kiểm tra nhập học500 điểm trở lên |
Lịch đón đoàn năm 2016 (Ngày nhập học)
Ngày giờ | |||
---|---|---|---|
7/10 | 7/24 | 8/7 | 8/21 |
9/4 | 9/18 | 10/2 | 10/16 |
10/30 | 11/13 | 11/27 | 12/11 |
12/25 |
Khóa ESL
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-7:50 | Bữa sáng |
8:00-8:50 | Nghỉ ngơi |
9:00-9:50 | 1:4 Discussion |
10:00-10:50 | Listening |
11:00-11:50 | Speaking |
12:00-12:50 | Bữa trưa |
13:00-13:50 | Writing |
14:00-14:50 | Grammar |
15:00-15:50 | Giải lao |
16:00-16:50 | Reading |
17:00-17:50 | Giải lao |
18:00-18:50 | Bữa tối |
19:00-19:50 | Kiểm tra từ vựng |
TOEIC
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-7:50 | Bữa sáng |
8:00-8:50 | Giải lao |
9:00-9:50 | Grammar |
10:00-10:50 | Listening |
11:00-11:50 | Listening |
12:00-12:50 | Bữa trưa |
13:00-13:50 | Speaking |
14:00-14:50 | Giải lao |
15:00-15:50 | Speaking |
16:00-16:50 | Giải lao |
17:00-17:50 | Reading |
18:00-18:50 | Bữa tối |
19:00-19:50 | Kiểm tra từ vựng |
20:00-22:00 | TOEIC mocktest |
IELTS
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-7:50 | Bữa sáng |
8:00-8:50 | Writing |
9:00-9:50 | Speaking |
10:00-10:50 | Giải lao |
11:00-11:50 | Reading |
12:00-12:50 | Bữa trưa |
13:00-13:50 | Giải lao |
14:00-14:50 | Writing |
15:00-15:50 | Giải lao |
16:00-16:50 | Listening |
17:00-17:50 | Grammar |
18:00-18:50 | Bữa tối |
19:00-19:50 | Kiểm tra từ vựng |
20:00-22:00 | tự học |
Bên trong ký túc xá
Phòng đơn/Phòng đôi/Phòng 3 người



Thiết bị | Toilet, vòi sen, máy hút bụi, bàn, ghế, tủ quàn áo, kệ giày |
---|---|
Thông tin bổ sung | Siêu thị ngay dưới tầng 1 |