Trường Anh ngữ SPEA

Khu vực | Tỷ lệ quốc tịch | Quy mô |
---|

★Điểm mạnh về tiếng Anh giao tiếp đặc biệt kỹ năng Nói
★Phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh
- Du học gia đình
- Du học nghỉ dưỡng
- Tiếng Anh giao tiếp
- Cơ sở vật chất dạng resort
Thông tin về trườngHọc phíChi tiết khóa họcThời gian biểuThư viện ảnh・Video
Điểm khởi đầu học tiếng Anh
Giới thiệu về trườngTrường Anh ngữ Starting Point English Academy nằm ở thành phố Dumaguete, được coi là thiên đường du lịch được đông đảo khách tham quan từ chuâ Âu đến đây hàng năm. Trường được tổ chức với mô hình resort campus thích hợp cho học sinh mọi lứa tuổi và cả gia đình tham gia học.Mục tiêu của trường: -Trở thành địa điểm được nhiều người biết đến -Phổ biến những thông tin về Dumaguete đến khách du lịch -Cung cấp việc làm cho người dân địa phương Nhiệm vụ của trường: Phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh giúp học sinh hòa nhập và kết nối với thế giới。 Đề ra các hoạt động nhằm khuyến khích sự phát triển của từng cá nhân học sinh。 Chia sẻ thông tin bổ ích giúp cho học sinh cải thiện quá trình học tập tiếng Anh。 Tổ chức chương trình có ích cho xã hội và cuộc sống。 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chi tiết về trường
※Tùy vào tình hình hoạt động của trường mà trang thiết bị, chương trình học, học phí có thể thay đổi, mong quý khách lưu ý. |
Real Life Experience course (RLE)
Khóa học gồm 2 cấp bậc Beginner và Advanced. Chi tiết học phí của khóa học này như sau:Click vào đây để xem học phí
-
Thời gian khóa học 1 tuần 2 tuần 3 tuần 4 tuần Phòng đơn $800 $1,150 $1,515 $1,855 Phòng đôi $715 $980 $1,340 $1,515 Phòng 3 người $700 $885 $1,195 $1,330 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần $3,565 $5,400 $7,130 $8,915 $10,695 $2,855 $4,285 $5,715 $7,140 $8,570 $2,600 $3,885 $5,180 $6,475 $7,770
Family course
Khóa học dành cho gia đình gồm có 7 chương trình khác nhau phù hợp cho điều kiện của mỗi gia đình.Click vào đây để xem học phí
-
Thời gian khóa học 1 tuần 2 tuần 3 tuần 4 tuần Basic course – Parent 3 hours Child 3 hours One set room $785 $2,000 $1,655 $2,045 No parent lesson $800 $1,135 $1,520 $2,000 Silver course – Parents 3 hours Children College School One set room $870 $1,395 $1,920 $3,000 No parent lesson $900 $2,000 $2,000 $2,180 Platinum course – Parents 6 hours Child 6 hours One set room $1,365 $2,000 $2,385 $2,760 Pre-Immigration Preparation course One set room $1,450 $2,065 $2,655 $3,115 Bronze course – Parents 3 hours Child 3 hours One set room $875 $2,000 $1,925 $2,360 No parent lesson $900 $2,000 $1,790 $2,182 Gold course – Parents 6 hours Child 6 hours One set room $1,755 $2,000 $2,280 $2,672 No parent lesson $1,140 $1,575 $2,015 $2,315 Premium plan – Parents/Child Real -life experience One set room $1,935 $2,000 $2,545 $4,000
Man-to-man course
※Khóa Man-to-man 4 giờ học/ngàyClick vào đây để xem học phí
-
TuầnPhòng đơnPhòng đôiPhòng 31 tuần$ 400$ 330$ 2652 tuần$ 670$ 565$ 4503 tuần$ 1,005$ 835$ 7004 tuần$ 1,325$ 1,060$ 8408 tuần$ 2,650$ 3,000$ 1,50512 tuần$ 4,000$ 3,115$ 2,25516 tuần$ 5,305$ 4,155$ 3,00520 tuần$ 6,630$ 5,195$ 3,75524 tuần$ 7,955$ 6,235$ 5,000
Click vào đây để xem học phí
-
TuầnPhòng đơnPhòng đôiPhòng 31 tuần$445$375$3102 tuần$755$640$5303 tuần$1,110$885$7654 tuần$1,410$1,130$8708 tuần$2,830$2,260$1,68512 tuần$4,250$3,395$2,52016 tuần$5,670$4,525$3,37020 tuần$7,095$5,655$4,21524 tuần$8,515$6,785$5,055
Click vào đây để xem học phí
-
TuầnPhòng đơnPhòng đôiPhòng 31 tuần$530$455$3802 tuần$845$710$6053 tuần$1,240$1,020$8454 tuần$1,500$1,240$9758 tuần$3,015$2,485$1,95012 tuần$4,525$3,725$2,92516 tuần$6,030$4,965$3,90520 tuần$7,530$6,200$4,87024 tuần$9,045$7,450$5,855
Chi phí (sau khi đến Philippines)) | Số tiền |
---|---|
1.Phí đăng ký SSP ※4 hình thẻ 5.08cm×5.08cm để đăng ký SSP và thẻ ARC-I | 5,000 PHP |
2.Phí giáo trình(4 tuần) | Khoảng 350 PHP/1 quyển |
3.Tiền điện, nước, giặt ủi, lau dọn | 600 peso/4 tuần |
4.Phí gia hạn visa | Vui lòng tham khảo bảng phí phía trên |
5.Thẻ ACR-I | 3000 peso |
6.Tiền đặt cọc ký túc xá |
《Chi phí phải trả cho trường tại địa phương》
Số lần gia hạn visa | Thời gian được lưu trú | Số tiền |
---|---|---|
Miễn visa | 30 ngày từ ngày nhập cảnh (4 tuần) | Miễn phí |
Lần 1 | 59 ngày (8 tuần) | 3,140 peso |
Lần 2 | 89 ngày (12 tuần) | 4,410 peso |
Lần 3 | 119 ngày (16 tuần) | 2,440 peso |
Lần 4 | 149 ngày (20 tuần) | 2,440 peso |
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso.
Thời gian biểu (Thứ 2- thứ 5)
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-7:50 | Ăn sáng |
7:50-7:55 | Thể dục |
8:00-8:45 | Lớp nhóm |
9:00-9:45 | Lớp nhóm |
10:00-10:45 | Lớp 1:1 |
11:00-11:45 | Lớp 1:1 |
12:00-13:00 | Ăn trưa |
13:00-13:45 | Tự học |
14:00-14:45 | Lớp 1:1 |
15:00-15:45 | Lớp 1:1 |
16:00-16:45 | Lớp 1:1 |
17:00-17:45 | Tự do |
18:00- | Ăn tối |
Thời gian biểu (thứ 6)
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-7:50 | Ăn sáng |
7:50-7:55 | Thể dục |
8:00-8:45 | Thực hành |
9:00-9:45 | Thực hành |
10:00-10:45 | Thực hành |
11:00-11:45 | Thực hành |
12:00-13:00 | Ăn trưa |
13:00-13:45 | Tự học |
14:00-14:45 | Thuyết trình |
15:00-15:45 | Thuyết trình |
16:00-16:45 | Lớp buddy |
17:00-17:45 | Tự do |
18:00- | Ăn tối |