Trường Anh ngữ IEA

Khu vực | Clark | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 0% | Quy mô | 120 |
---|

★Có khóa thực tập cho người đi làm hoặc chuẩn bị đi làm
★Du học gia đình (trẻ em từ 9 tuổi trở lên), chương trình học hè cho các bé mà không có bố mẹ đi cùng
- Tiếng Anh tổng quát
- TOEIC
- Gia đình
Trường có trang thiết bị hoàn thiện
Giới thiệu về trườngTháng 3 năm 2014, Pines Clark đổi thành trường Anh ngữ IEA (Issac English Academy). Hiệu trưởng trường là người Mỹ có kinh nghiệm vận hành trường giáo dục Anh ngữ hơn 30 năm, đồng thời cũng là giáo viên bản ngữ của trường. Khuôn viên trường vô cùng rộng lớn với thư viện, rạp chiếu phim, hồ bơi, sân bóng đá, sân cầu lông. Trường có danh tiếng tốt về khóa học gia đình và chương trình du học hè cho các bé. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin cơ bản
※Tùy vào tình hình hoạt động của trường mà trang thiết bị, chương trình học, học phí có thể thay đổi, mong quý khách lưu ý. |
Bảng giá học phí
◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí và chi phí ký túc xá (Chi phí ký túc xá bao gồm 3 bữa ăn, dọn phòng, giặt ủi) ◆1 tiết học kéo dài 50 phút I-ClassicLớp kèm 1:1×6 tiết, lớp tự chọn
I-Khóa TOEICLớp kèm 1:1×6 tiết, lớp tự chọn
Khóa tập trung ngắn hạnLớp kèm 1:1×6 tiết, lớp tự chọn
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
《Chi phí thanh toán trước khi xuất phát》
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso. |
Chi tiết khóa học
Khóa ESL
■Khái quát về khóa học
Nội dung | I-Classic | Tập trung ngắn hạn |
---|---|---|
Cấu trúc khóa học | ◇1:1 (6 tiết) ◇Lớp miễn phí (1 tiết) |
|
Tổng số tiết | 7 tiết | |
Nội dung lớp 1:1 | Reading、Speaking、Pronunciation Presentation、Discussion、Conversation |
|
Nội dung lớp nhóm | READING ALOUD |
Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh
■Khái quát về khóa học
Nội dung | I-TOEIC |
---|---|
Cấu trúc khóa học | ◇1:1 (6 tiết) ◇Lớp miễn phí (1 tiết) |
Tổng số tiết | 7 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | TOEIC từ vựng, ngữ pháp, TOEIC R/C capture TOEIC L/C capture, Discussion, Conversation |
Nội dung lớp nhóm | READING ALOUD |
Bảng giá học phí《Bổ sung》◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí và chi phí ký túc xá (học phí, 3 bữa ăn tất cả các ngày, chi phí cuối tuần, phí giáo trình, SSP, tiền điện, phí gia hạn visa) ◆Học viên khóa trên 6 tuần có 3 lớp kèm 1:1, mỗi tiết 50 phút. Lớp nhóm(1:4)50 phút×3 tiết, tự học 50 phút×2 tiết+tự học buổi tối x2 tiếng Chương trình học JuniorLớp kèm 1:1 50 phút×4 tiết, Lớp nhóm(1:4) 50 phút×2 tiết, Lớp nhóm(1:8)50 phút×2 tiết
*ジュニア12週以下の場合、ssp費用は学費に含まれます。 (16週以上は、長期割引が適用され、ssp費用は、学費に含まれません。) ※他にお小遣い、月あたり約6千円、Tiền đặt cọc ký túc xá1万円が必要です。Tiền đặt cọc ký túc xáは、部屋の施設に問題がなければ、帰国時に返金いたします。 ※6週以上は、外国人カード費用9,000円が別途かかります。 ※長期生Số tiềnは、24週以上、もしくはキャンプThời gian khóa học外(2月~6月、9月~11月)の場合、適用されます。24週未満の場合、キャンプThời gian khóa học(7月、8月、12月、1月)と重なる部分は、キャンプSố tiềnとなりますので、重なる場合は、お問い合わせください。見積もり発行いたします。 ※上記の金額は、為替レートの変動でやむをえなく変更になる可能性があります。 ※満15歳以下 のお子様の単身留学の場合、事前にフィリピン大使館への届出が必要です。 《Chi phí thanh toán trước khi xuất phát》
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
《Chi phí phải trả cho trường tại địa phương》
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso. |
Chương trình học Junior
◆Hỗ trợ mọi phương diện!◆Có y tá theo dõi sức khỏe
◆Hoạt động ngoại khóa cuối tuần đa dạng
◆Thông báo kết quả học tập hàng tháng cho bố mẹ
Lớp học | Nội dung | Số tiết |
---|---|---|
Lớp kèm 1:1 | Điều chỉnh phát âm, ngữ pháp, đọc hiểu | 4 |
Lớp nhóm (1:4) |
Listening, discussion | 2 |
Lớp nhóm (1:8) |
Writing, vocabulary | 2 |
Chương trình học
Thời gian | Lớp học | Nội dung | |
---|---|---|---|
6:30-7:00 | Thức dậy, đánh răng rửa mặt | ||
7:00-7:50 | Tiết 1 | Lớp 1:1 /1:4 | |
8:00-8:50 | Tiết 2 | ||
9:00-9:50 | Tiết 3 | ||
10:00-10:50 | Tiết 4 | ||
11:50-12:50 | Bữa trưa | ||
13:00-13:50 | Tiết 5 | Lớp 1:1 /1:4 | |
14:00-14:50 | Tiết 6 | ||
15:00-15:50 | Tiết 7 | Writing-Low | Grammar-High |
16:00-16:50 | Tiết 8 | Writing-High | Grammar-Low |
17:00-17:50 | Tiết 9 | Voca master → Voca test | |
18:00-18:50 | Bữa tối | 19:00-20:20 | Tiết 10 | Hearing master | 20:30-22:30 | 1Tiết 1 | Tùy chọn bắt buộc 1 (tự học master) |
Tùy chọn bắt buộc 2 (Sentence master) |
22:30- | Thời gian tự do, Đi ngủ |