Trường Anh ngữ MONOL

Khu vực | Baguio | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 10% | Quy mô | 250 |
---|

★Áp dụng triệt để chính sách EOP
★Chú trọng phương pháp lặp lại
★Trường sparta có danh tiếng tốt tại Baguio
- Tiếng Anh tổng quát
- TOEIC
- IELTS
- Business
Trường áp dụng English Only Policy triệt để
Giới thiệu về trườngHọc viện giáo dục quốc tế Monol (Monol International Education Institute) nằm trọn vẹn trong 1 tòa nhà 9 tầng khép kín. Là 1 trong những trường quy mô lớn tại Baguio, với sức chứa khoảng 300 học viên. Phòng ký túc xá rộng thoáng, được thiết kế thành từng góc riêng tư và đầy đủ bàn học, đèn bàn, tủ quần áo, ổ cắm, giường, kệ sách cho mỗi người. Học viên có thể chọn phòng có 1 giáo viên ở cùng học viên để có thêm nhiều cơ hội cọ sát tiếng Anh. Về cơ sở vật chất, trường trang bị phòng tập thể dục có huấn luyện viên, phòng xông hơi, quán cafe, sân tập gôn, sân bóng rổ và người hỗ trợ đăng ký tour du lịch. Hội thi bóng rổ và các môn thể thao khác được tổ chức hàng tháng để tăng cường sức khỏe cho học viên. Về chương trình học, Monol theo hình thứ không có lớp học nhóm lớn mà chỉ có lớp 1 kèm 1 và nhóm nhỏ. Và hình thức giảng dạy đặc trưng của trường là chú trọng ôn luyện. Mỗi tháng Monol hoàn thành 10 giáo trình, trong đó 1 nửa là giáo trình ôn tập. Ngoài lớp học chính thức, học viên có nhiều lớp học bổ sung buổi sáng và tối với mục tiêu và nội dung chủ yếu là ôn tập kiến thức đã học trong ngày. Monol chủ trương không giảng dạy nhiều giáo trình mà nỗ lực để học viên nhớ và sử dụng được những gì đã học như bản năng không thể quên. Một lợi thế khác tuy nhỏ nhưng vô cùng đắt giá của Monol là bữa ăn đa dạng về món, nhiều rau và khẩu vị dễ ăn. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin khuyến mãi◆Giảm 10% học phíGiảm 10% so với giá học phí và chi phí ăn ở niêm yết từ MONOL đối với những học viên nhập học trong khoảng thời gian từ 16/3/2019 ~ 5/7/2019 và từ 31/8/2019 ~ 3/1/2020 (sau khi trừ phí quản lý học thuật). ※Giảm $100 phí đăng ký, phí đón tại sân bay là $50 ※Không áp dụng cho phòng 6 người |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chi tiết về trường
|
Bảng giá học phí《Bổ sung》◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí và chi phí ký túc xá. (Chi phí ký túc xá bao gồm tiền ăn 3 bữa, dọn phòng, giặt ủi) ◆Mỗi tiết 50 phút ◆Khóa IELTS đảm bảo phụ thu $100 mỗi khóa Khóa Regular ESLLớp kèm 1:1×3 tiết、lớp nhóm(1:4)×4 tiếtLớp kèm tùy chọn 1:1×1 tiết, Lớp kèm tùy chọn 1:1×2.5 tiếng
Khóa Group ESLChuyển từ lớp nhóm sang lớp 1:1: $70Thêm lớp học 1:1: $130
IELTS/IELTS GuaranteeLớp kèm 1:1×3 tiết、Lớp nhóm(1:5)×5 tiếtTOEICLớp kèm 1:1×7 tiếtBUSINESSLớp kèm 1:1×3 tiết、Lớp nhóm(1:4)×4 tiết
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
《Chi phí thanh toán trước khi xuất phát》
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso. |
Chi tiết khóa học
Khóa ESL
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Regular ESL | ESL hội thoại tập trung |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(3H) ◇Group(4H) |
◇1:1(4H) ◇S Group(1H) |
Tổng số tiết/ngày | 7H | 5H |
Nội dung lớp 1:1 | Reading/Listening | Phát triển khả năng hiểu vấn đề bằng cách tập trung chuyên sâu vào giao tiếp bằng hình ảnh mô tả |
Nội dung lớp nhóm | Speaking/Writing/Pronunciation | |
Nội dung lớp tùy chọn | Discussion |
Luyện thi chứng chỉ Anh ngữ
■Khái quát về khóa học
Nội dung | IELTS | IELTS Guarantee | |||
---|---|---|---|---|---|
Trình độ | Dưới 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 |
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(3H) ◇1:5(5H) | ||||
Thời gian học bắt buộc | 12 tuần học trở lên | ||||
Tổng số tiết/ngày | 8-9H | ||||
Nội dung lớp 1:1 | Reading/Listening/Speaking/Writing | ||||
Nội dung lớp 1:5 | Chọn nội dung tương tự lớp 1:1 từ chương trình học | ||||
Lớp tự chọn | -30 phút lớp buổi sáng (6:30 ~ 7:00 AM, nội dung học là phát âm, mô hình mẫu câu, từ vựng) -Ngữ pháp tiếng Anh (17:00 ~18:00) -2h buổi tối (19:00 ~21:00, IELTS, TOEIC, thực hành phỏng vấn…) **Với những học viên không có nguyện vọng tham gia lớp học, thì sẽ tự học. |
||||
Thông tin bổ sung | IELTS mocktest được tổ chức mỗi thứ 6 thứ 3 hàng tháng Đạt tỷ lệ tham gia lớp học, các bài thi thử của MONOL và nộp bài tập về nhà từ 95% trở lên. Tham gia thi chính thức vào tuần thứ 10 của khóa học Nếu không đáp ứng được cả 4 điều kiện trên, thì khoá học đảm bảo sẽ tự động mất hiệu lực. |
Nội dung | Introduction to TOEIC | TOEIC Practice | ||
---|---|---|---|---|
Trình độ | Term1 | Term2 | Term3 | Term4 |
Học viên được giảng dạy thông qua việc phân tích nhiều loại câu hỏi và đưa ra phương án trả lời, đồng thời luyện giải đề thi, tập trung cải thiện điểm yếu và nâng cao năng lực chung. | Trong phần thực hành, học viên sẽ tập phân tích phương án trả lời câu hỏi sau đó thi thử 3 lần/tuần để áp dụng những gì đã học và điều chỉnh phù hợp. | |||
Cấu trúc khóa học | ◇1:1(7H) ◇Lớp tùy chọn(3.5H) |
|||
Tổng số tiết | 10.5H | |||
Môn học | ・Listening3&4- Conversation(3)&Talks(4)(1H) ・Reading7-Reading Comprehension(1H) |
・Listening3&4- Conversation(3)&Talks(4)(1H) ・Reading7-Reading Comprehension(1H) |
||
a.Vocabulary Chọn 1 trong các lớp sau b.Discussion c.Reading d.Listening |
Full TESTS | |||
Listening1-Photographs(1H) Listening2-Question-Response(1H) Reading 5&6-Incomplete Sentences(5)&Text Completion(6)(1H) Grammar TOEIC(1H) |
Listening1-Photographs(1H) Listening2-Question-Response(1H) Reading 5&6-Incomplete Sentences(5)&Text Completion(6)(1H) |
|||
Tùy chọn (3H30M) |
Morning Class (6:30-7:00) Grammar Class(17:00-18:00) Night Class(19:00-21:00) |
|||
TOEIC | 500 | 600 | 700 | 800 |
Khóa chuyên ngành
■Khái quát về khóa học
Nội dung | BUSINESS Playwork | BUSINESS Hostwork | Flight Attendant |
---|---|---|---|
Khái quát về khóa học | Khóa học cho đối tượng chuẩn bị xin việc | Khóa học cho đối tượng cần nâng cao kỹ năng ứng dụng tiếng Anh vào công việc thực tiễn. | Đối tượng muốn trở thành Flight Attendant |
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(3H) ◇Group(4H) |
||
Tổng số tiết/ngày | 7H | ||
Nội dung lớp 1:1 | Tập viết CV, nghiên cứu về doanh nghiệp | Cách viết báo cáo trong công việc | FA Listening FA Writing |
Nội dung lớp nhóm | Thuyết trình nhóm | Thuyết trình về marketing | English FA, Interview FA, Discussion FA |
Lớp tham gia tự do | Lớp tham gia bắt buộc |
Từ thứ 2- thứ 6
Thời gian | Nội dung |
---|---|
6:30-7:00 | Lớp nhóm phát âm, đặt câu, từ vựng |
7:00-8:00 | Bữa sáng |
8:00-8:50 | Lớp kèm 1:1:Listening |
9:00-9:50 | Lớp kèm 1:1:Listening |
10:00-10:50 | Lớp kèm 1:1:Reading |
11:00-11:50 | Lớp nhóm nhỏ:Writing |
12:00-13:00 | Bữa trưa |
13:00-13:50 | Lớp nhóm nhỏ:Speaking |
14:00-14:50 | Lớp nhóm nhỏ:Speaking |
15:00-15:50 | Lớp nhóm nhỏ:Pronunciation |
16:00-16:50 | Lớp kèm 1:1:Discussion |
17:00-17:50 | Lớp nhóm lớn:Grammar |
※Khóa IELTS có khóa thông thường và khóa đảm bảo, 2 khóa này về cơ bản cấu trúc tương tự nhau, tuy nhiên, tùy vào lịch học của học viên mà có thể thay đổi 1 chút.
※Thời gian học lớp tự chọn buổi tối và buổi chiều là 2 tiếng 30 phút. Học viên không đăng ký học lớp tự chọn buổi tốt thì phải tham gia tự học bắt buộc.
※Lớp nhóm nhỏ phân chia theo trình độ học viên từ 3-5 người
Bên trong ký túc xá
Phòng đơn/Phòng đôi/Phòng 3 người/Phòng 4 người/phòng 6 người/3+Phòng đơn



Thiết bị | Máy hút ẩm, wi-Fi, bình nước, bàn, ghế, giường, vòi sen |
---|
Chi tiết khóa học
General Khóa ESL
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Regular ESL | ESL hội thoại tập trung |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(3H) ◇Group(4H) |
◇1:1(4H) ◇S Group(1H) |
Tổng số tiết/ngày | 7H | 5H |
Nội dung lớp 1:1 | ReadingListening | Phát triển khả năng hiểu vấn đề bằng cách tập trung chuyên sâu vào giao tiếp bằng hình ảnh mô tả |
Nội dung lớp nhóm | SpeakingWritingPronunciation | |
Nội dung lớp tùy chọn | Discussion |
IELTS
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Nhập môn IELTS | IELTS | |||
---|---|---|---|---|---|
Trình độ | Dưới 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 |
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(1H) ◇1:5(5H) |
||||
Tổng số tiết/ngày | 8-9H | ||||
Nội dung lớp 1:1 | Reading/Listening/Speaking/Writing | ||||
Nội dung lớp 1:5 | Chọn lớp nội dung tương tự lớp 1:1 từ chương trình học | ||||
Thông tin bổ sung | IELTS mocktest được tổ chức mỗi thứ 6 thứ 3 hàng tháng | ||||
Ngày nhập học |
BUSINESS
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Playwork | Hostwork | Flight Attendant |
---|---|---|---|
Khái quát về khóa học | Khóa học cho đối tượng chuẩn bị xin việc | Khóa học cho đối tượng cần nâng cao kỹ năng ứng dụng tiếng Anh vào công việc thực tiễn. | Đối tượng muốn trở thành Flight Attendant |
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(3H) ◇Group(4H) |
||
Tổng số tiết/ngày | 7H | ||
Nội dung lớp 1:1 | Tập viết CV, nghiên cứu về doanh nghiệp | Cách viết báo cáo trong công việc | FA Listening FA Writing |
Nội dung lớp nhóm | Thuyết trình nhóm | Thuyết trình về marketing | English FA, Interview FA, Discussion FA |