Trường Anh ngữ CEBU JIC

Khu vực | Cebu | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 25% | Quy mô | 130 |
---|

★Có thể linh hoạt chọn lớp học kèm và lớp nhóm
★Internet hoạt động ổn định
★Trường học không có hàng rào
- Tiếng Anh tổng quát
- TOEIC
- Business
Không khí thân thiết gia đình, có thể linh hoạt đáp ứng nhiều yêu cầu
Giới thiệu về trườngCEBU JIC tọa lạc tại tuyến đường chính tại Mabolo. Một trong những ưu điểm của trường Cebu JIC là lắp đặt 3 hệ thống internet nên so với tình hình chung, trường có tốc độ internet vượt trội. Tất cả giáo viên đều hợp đồng chính thức với trường nên được đầu tư đào tạo chuyên môn kỹ càng. Chương trình học ngắn hạn nhưng bao quát nhiều cấp độ, từ người mới bắt đầu cho tới các khóa tiếng Anh thương mại, Toeic speaking, luyện thi chứng chỉ Anh ngữ…tổng cộng 11 khóa học. Ngoài ra học viên có thể đăng ký học thêm lớp 1:1 vào thứ 7, trường cũng linh hoạt xử lý yêu cầu của 1 số học viên học ngắn hạn nhập học vào thứ 2. Tòa nhà không có hàng rào để có thể chào đón học viên ngồi xe lăn có thể ra vào dễ dàng. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chi tiết về trường
※Tùy vào tình hình hoạt động của trường mà trang thiết bị, chương trình học, học phí có thể thay đổi, mong quý khách lưu ý. |
Bảng giá học phí
◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí, chi phí ký túc xá, tiền ăn, tiền nhập học, phí giặt ủi, dọn dẹp ◆1 tiết 50 phút Khóa Public ESLLớp kèm 1:1×4 tiết, lớp nhóm×3 tiết, lớp tùy chọn×1 tiết
Power ESLLớp kèm 1:1×5 tiết, lớp nhóm×3 tiết, lớp tùy chọn×1 tiết
Khóa Private Power ESLLớp kèm 1:1×7 tiết, lớp nhóm×1 tiết, lớp tùy chọn×1 tiết
Business Lớp kèm 1:1スLớp kèm 1:1×5 tiết, lớp nhóm×3 tiết, lớp tùy chọn×1 tiếtSuper Basic ESLLớp kèm 1:1×5 tiết, lớp nhóm×3 tiết, lớp tùy chọn×1 tiếtTOEIC/TOEIC SpeakingLớp kèm 1:1×4 tiết, lớp nhóm×3 tiết, lớp tùy chọn×1 tiết
Junior courseLớp kèm 1:1×5 tiết、lớp nhóm×1 tiết
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso. |
Chi tiết khóa học
Khóa ESL
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Super Basic ESL | Punlic ESL |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(5 tiết) ◇Group(2 tiết) ◇Lớp đặc biệt(1 tiết) |
◇1:1(4 tiết) ◇Group(3 tiết) ◇Lớp đặc biệt(1 tiết) |
Tổng số tiết/ngày | 8 tiết | 8 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Reading, speaking, writing (học viên có thể yêu cầu theo nguyện vọng) | |
Nội dung lớp nhóm | Ngữ pháp | Hội thoại |
Lớp đặc biệt | Grammar, Compostion, Toeic Speaking, Speech class | |
Nội dung | Power ESL | Private Power ESL |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(5 tiết) ◇Group(3 tiết) ◇Lớp đặc biệt(1 tiết) |
◇1:1(7 tiết) ◇Group(1 tiết) ◇Lớp đặc biệt(1 tiết) |
Tổng số tiết/ngày | 9 tiết | |
Nội dung lớp 1:1 | Reading, speaking, writing (học viên có thể yêu cầu theo nguyện vọng) | Speech |
Nội dung lớp nhóm | Hội thoại | Ngữ pháp |
Lớp đặc biệttd> | Grammar, Compostion, Toeic Speaking, Speech class | Grammar |
Nội dung | SpartaESL | Power Sparta ESL |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(5 tiết) ◇Group(3 tiết) ◇Lớp đặc biệt(1 tiết) |
◇1:1(7 tiết) ◇Group(1 tiết) ◇Lớp đặc biệt(1 tiết) |
Tổng số tiết/ngày | 9 tiết | |
Nội dung lớp 1:1 | Speech | |
Nội dung lớp nhóm | CNN, hội thoại | |
Lớp đặc biệt | Ngữ pháp | |
TOEIC
■Khái quát về khóa học
Nội dung | TOEICLớp kèm 1:1 | TOEICSpeaking |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇Group(3 tiết) ◇Lớp đặc biệt(1 tiết) |
|
Tổng số tiết/ngày | 8 tiết | |
Nội dung lớp 1:1 | TOEIC, Speech | Speaking, hội thoại |
Nội dung lớp nhóm | CNN, ngữ pháp | Speakinghội thoại |
Lớp đặc biệt | Ngữ pháp | |
Business/Junior Course
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Business | Junior |
---|---|---|
Khái quát khóa học | ◇1:1(5 tiết) ◇Group(3 tiết) ◇Lớp đặc biệt(1 tiết) |
◇1:1(5 tiết) ◇Group(1 tiết) |
Tổng số tiết/ngày | 9 tiết | 6 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Từ vựng, speech | Speech |
Nội dung lớp nhóm | Speech, hội thoại | Junior |
Lớp đặc biệt | Ngữ pháp | – |
Chi tiết lớp học
■Tồng quát về lớp học
Nội dung | Nội dung |
---|---|
TOEIC | Khóa học hướng dẫn học viên ôn luyện vững chắc và có hệ thống để đạt được điểm mong muốn dù hình thức thi có thay đổi. Việc giảng dạy chú trọng đồng đều các kỹ năng listening, speaking, reading, đặc biệt là listening để đạt điểm cao tối đa. |
GRAMMAR | Sử dụng giáo trình Grammar in use nổi tiếng thế giới, lớp học ngữ pháp được thiết kế vui nhộn, dễ hiểu, để học viên không bị căng thẳng với ngữ pháp phức tạp. Việc sử dụng được ngữ pháp cơ bản là yếu tố tiền đề cho việc học tiếng Anh ở trình độ cao hơn, bên cạnh nâng cao các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết khác. |
CNN | Cebu JIC là trường đầu tiên khai giảng lớp học CNN tại Philippines và có kinh nghiệm 9 năm giảng dạy về chương trình này. Học viên học từ vựng chuyên ngành, cách viết bình luận, nghe thời sự, đọc tin tức về nhiều đề tài trong 1 clip và video ngắn về tin tức thời sự. Thông qua thảo luận nhóm về đề tài liên quan, học viên học được cách bình luận các vấn đề thời sự 1 cách khoa học. |
CONVERSATION | Tại lớp học này, học viên và giáo viên bản ngữ sẽ đối đáp dựa trên đề tài trong giáo trình được sử dụng. Trong quá trình đối đáp, học viên sẽ được điều chỉnh phát âm, bổ sung từ vựng và thành ngữ để hội thoại ở trình độ cao và trình độ học đại học hoặc xin việc. |
PUBLIC SPEAKING | Đây là lớp học với nội dung hướng dẫn học viên cách phân tích và tiếp nhận ý kiến khác nhau từ bạn học về 1 đề tài, sử dụng vốn kiến thức đã học được tại lớp kèm 1. Ngoài ra, học viên còn được giảng dạy cách sử dụng tiếng Anh để truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc bản thân trong nhiều tình huống thực tế khác nhau, và cách tiếp nhận ý kiến về quan điểm này. |
TOEIC SPEAKING |
Đây là bài thi chú trọng vào kỹ năng nói để đáp ứng nhu cầu sử dụng chứng nhận Toeic trong công việc. Lớp Toeic speaking cũng là lớp học được học viên chọn lựa nhiều. Ngoài giáo trình Toeic speaking, chương trình học sử dụng tài liệu luyện nói đa dạng khác, tổ chức lớp kèm 1 và lớp nhóm hiệu quả, thông qua đó bổ sung kiến thức và kỹ thuật làm bài thi, luyện đọc và phỏng vấn. |
BUSINESS | Là lớp học bồi dưỡng 1 cách hiệu quả kỹ năng viết thư, đơn xin việc, đối ứng điện thoại, hội thoại trong thương mại để áp dụng trong xin việc và công việc tương lai. |
JUNIOR | Là chương trình được thiết kế chuyên dành cho học viên vị thành niên, giúp các em xóa bỏ được nỗi sợ học tiếng Anh, hơn nữa thích thú với các hội thi thuyết trình và thảo luận cùng bạn bè qua giáo trình chuyên dụng được soạn phù hợp với lứa tuổi. |
Phân trình độ
Trình độ |
Nội dung |
---|---|
L1 – Super Basic | TOEIC 0-199 / IELTS 1.5 / JIC 0-19 |
L2 – Lower Basic | TOEIC 200-299 / IELTS 2 / JIC 20-29 |
L3 – Basic | TOEIC 300-349 / IELTS 2.5 / JIC 30-39 |
L4 – Upper Basic | TOEIC 350-499 / IELTS 3-3.5 / JIC 40-49 |
L5 – Pre Intermediate | TOEIC 500-699 / IEL TS 4-4.5 / JIC 50-59 |
L6 – Intermediate | TOEIC 700-799 / IELTS5 / JIC 60-69 |
L7 – High Intermediate | TOEIC 800-849 / IELTS 5.5 / JIC 70-79 |
L8 – Pre Advance | TOEIC 850-899 / IELTS 6 / JIC 80-89 |
L9 – Advance | TOEIC 900-990 / IELTS 6.5-7.5 / JIC 90-100 |
LE – Expert | IELTS 8.0-9.0 |
※Nội dung trên có thể được thay đổi mà không có báo trước. Mong quý khách thông cảm.
Thứ 2 đầu tiên sau khi nhập học
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-8:00 | Bữa sáng |
8:00-9:50 | Level test (reading,listening,speaking) |
10:00-11:30 | Hướng dẫn nhập học |
11:30-12-00 | Thanh toán (SSP,VISA,ACR)(văn phòng tầng 1) |
12:00-13:00 | Bữa trưa |
13:00-14:00 | City Bank |
14:00-14:50 | Chụp hình, tự giới thiệu bản thân (giáo viên 1) |
15:00-15:50 | Lớp học (giáo viên 2) |
16:00-16:50 | Lớp học (giáo viên 3) |
17:00-17:50 | Zumba activity (tham gia tự do) |
17:30-18:30 | Bữa tối |
1. Sau buổi orientation, học viên thanh toán phí SSP, VISA, ACR tại văn phòng, có thể trả bằng USD hoặc peso nên trường sẽ hỗ trợ đổi tiền lúc đó (lưu ý trường không thể đổi số tiền quá lớn trên 1000 usd)
2. Hướng dẫn học viên cần đi Citi Bank từ 13h
3. Bạn nào chưa kịp chụp hình tại Ayala mall thì sẽ chụp tại trường và đóng 100 peso.
4. Khăn giấy, ly, dép lào có bán tại cửa hàng tiện lợi trong trường.
(Giá bằng hoặc rẻ hơn so với siêu thị)
Thời gian biểu
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-8:00 | Bữa sáng |
7:30-7:50 | Vocabulary test |
8:00-8:50 | Tiết 1 |
9:00-9:50 | Tiết 2 |
10:00-10:50 | Tiết 3 |
11:00-11:50 | Tiết 4 |
12:00-13:00 | Bữa trưa |
13:00-13:50 | Tiết 5 |
14:00-14:50 | Tiết 6 |
15:00-15:50 | Tiết 7 |
16:00-16:50 | Tiết 8 |
17:00-17:50 | Tiết 9目/special class |
17:30-18:30 | Bữa tối |
18:30-20:00 | tự học |
Bên trong ký túc xá
Phòng đơn/Phòng đôi/Phòng 3 người/Phòng 4 người



Thiết bị | Giường、Toilet、Vòi sen、Bàn、tủ quần áo、máy lạnh、Tủ lạnh、wifi |
---|