Trường Anh ngữ Genius English

Khu vực | Cebu | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 20% | Quy mô | 130 |
---|

★Trường nằm trong khu resort cạnh biển
★Chú trọng các khóa luyện thi chứng chỉ
★Anh ninh 24/24
- Tiếng Anh tổng quát
- Native
Trường resort cạnh bờ biển, quốc tịch học viên đa dạng, nhiều học viên đến từ các nước Châu Âu
Giới thiệu về trườngTrường Anh ngữ Genius English nằm trong khu resort EGI đảo Mactan. Trường học và ký túc xá đều nằm trong khu resort rộng lớn, chỉ 1 bước chân đến bờ biển Cebu xinh đẹp, hồ bơi cạnh bờ biển và khu nghỉ ngơi sang trọng, có thể ngắm nhìn và ngửi thấy mùi biển mọi lúc. Ký túc xá của trường vốn là khách sạn được nâng cấp thành phòng ký túc, nên phòng ở vẫn giữ được kiến trúc sang trọng vốn có, đồng thời được trang bị thêm bếp nấu ăn và học tập cho học viên. Một trong những đặc trưng nổi bật của trường Anh ngữ Genius English là môi trường đa quốc gia với học viên từ hơn 15 nước trên thế giới như: Nga, Tây Ban Nha, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam, Mông Cổ, các nước Ả Rập. Với lợi thế này, trường tổ chức tuần lễ văn hóa các nước vừa giúp học viên rèn luyện tiếng Anh thông qua các buổi giới thiệu văn hóa ẩm thực nước mình, vừa tạo cơ hội giao lưu giữa các học viên, do đó tất cả học viên của Genius English đều có kinh nghiệm du học đẹp với bạn bè quốc tế tại đây. Ngoài ra, để đảm bảo chất lượng giáo viên, trường thường xuyên tiến hành khảo sát phản hồi của học viên về giờ học và giáo viên, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập. Trường cũng có 3 giáo viên bản ngữ từ Úc, Anh, Mỹ giảng dạy các lớp nhóm và luyện phát âm tiếng Anh chuẩn. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chi tiết về trường
※Tùy vào tình hình hoạt động của trường mà trang thiết bị, chương trình học, học phí có thể thay đổi, mong quý khách lưu ý. |
Bảng giá học phí
◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí, chi phí ký túc xá, tiền ăn và phí sử dụng thiết bị. ◆1 tiết 50 phút ◆Phòng hướng biển phụ thu 100 USD/4 tuần ◆Khóa TOEIC không có giáo viên bản ngữ. General English ALớp kèm 1:1 (giáo viên Philippines)×4 tiết, lớp nhóm(giáo viên bản ngữ)×2 tiết
Native General English ALớp kèm 1:1(giáo viên Philippines)×3 tiết, lớp kèm 1:1(giáo viên bản ngữ)×1 tiết, lớp nhóm(giáo viên bản ngữ)×2 tiết
General English BLớp kèm 1:1(giáo viên Philippines)×6 tiết, lớp nhóm(giáo viên bản ngữ)×2 tiết
Native General English B コースLớp kèm 1:1 (giáo viên Philippines)×5 tiết, Lớp kèm 1:1(giáo viên bản ngữ)×1 tiết, lớp nhóm(giáo viên bản ngữ)×2 tiết
Business English、TOEIC、TOEFL、IELTS A コースLớp kèm 1:1(giáo viên Philippines)×4 tiết, lớp nhóm(giáo viên bản ngữ)×2 tiết
Native Business English, TOEFL, IELTS ALớp kèm 1:1(giáo viên Philippines)×3 tiết, lớp kèm 1:1(giáo viên bản ngữ)×1 tiết, lớp nhóm(giáo viên bản ngữ)×2 tiết
Business English, TOEIC, TOEFL, IELTS BLớp kèm 1:1(giáo viên Philippines)×6 tiết、lớp nhóm(giáo viên bản ngữ)×2 tiết
Native Business English,TOEFL,IELTS BLớp kèm 1:1(giáo viên Philippiens)×5 tiết, lớp kèm 1:1(giáo viên bản ngữ)×1 tiếtlớp nhóm(giáo viên bản ngữ)×2 tiết
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso. |
Chi tiết khóa học
Khóa ESL
■Khái quát về khóa học
Nội dung | General English A | General English B |
---|---|---|
Khái quát về khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇Native Group (1:8)(2 tiết) |
◇1:1(6 tiết) ◇Native Group (1:8)(2 tiết) |
Tổng số tiết | 6 tiết | 8 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Ngữ pháp, hội thoại, listening, reading | |
Native GroupNội dung |
Cách phát âm, diễn đạt | Cách phát âm, diễn đạt, Toeic |
Nội dung | Native General English A |
Native General English B |
---|---|---|
Khái quát khóa học | ◇1:1(3 tiết) ◇Native 1:1 (1 tiết) ◇Native Group (1:8)(2 tiết) |
◇1:1(5 tiết) ◇Native 1:1 (1 tiết) ◇Native Group (1:8)(2 tiết) |
Tổng số tiết | 6 tiết | 8 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Ngữ pháp, hội thoại, listening, reading | |
Native GroupNội dung |
Cách phát âm, diễn đạt | Cách phát âm, diễn đạt, Toeic |
Khóa Business English
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Business A | Business B |
---|---|---|
Khái quát về khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇Native Group (1:8/1:4)(2 tiết) |
◇1:1(6 tiết) ◇Native Group (1:8/1:4)(2 tiết) |
Tổng số tiết | 6 tiết | 8 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Ngữ pháp, hội thoại, listening, reading, luyện thi chứng chỉ tiếng Anh | |
Native GroupNội dung |
Discussion, business, manner | |
GroupNội dung |
Ngữ pháp & đọc hiểu, hội thoại tình huống & nghe hiểu, Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh |
|
Nội dung | Native Business A |
Native Business B |
---|---|---|
Khái quát khóa học | ◇1:1(3 tiết) ◇Native 1:1(1 tiết) ◇Native Group (1:8/1:4)(2 tiết) |
◇1:1(5 tiết) ◇Native 1:1(1 tiết) ◇Native Group (1:8/1:4)(2 tiết) |
Tổng số tiết | 6 tiết | 8 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Ngữ pháp, hội thoại, listening, reading, luyện thi chứng chỉ Anh ngữ | |
Native GroupNội dung |
Discussion, business, manner | |
GroupNội dung |
Ngữ pháp & đọc hiểu, hội thoại tình huống & nghe hiểu, Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh |
|
Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh TOEIC/TOEFL/IELTS A |
Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh TOEIC/TOEFL/IELTS B |
---|---|---|
Khái quát về khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇Native Group (1:8/1:4)(2 tiết) |
◇1:1(6 tiết) ◇Native Group (1:8/1:4)(2 tiết) |
Tổng số tiết | 6 tiết | 8 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Ngữ pháp, hội thoại, listening, reading, luyện thi chứng chỉ Anh ngữ | |
Native GroupNội dung |
Discussion, business, manner | |
GroupNội dung |
Ngữ pháp & đọc hiểu, hội thoại tình huống & nghe hiểu, Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh |
|
Nội dung | Native TOEFL/IELTS A |
Native TOEFL/IELTS B |
---|---|---|
Khái quát về khóa học | ◇1:1(3 tiết) ◇Native 1:1(1 tiết) ◇Native Group (1:8/1:4)(2 tiết) |
◇1:1(5 tiết) ◇Native 1:1(1 tiết) ◇Native Group (1:8/1:4)(2 tiết) |
Tổng số tiết | 6 tiết | 8 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Ngữ pháp, hội thoại, listening, reading, luyện thi chứng chỉ Anh ngữ | |
Native GroupNội dung |
Discussion, business, manner | |
GroupNội dung |
Ngữ pháp&đọc hiểu, hội thoại tình huống&nghe hiểu, Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh |
|
※Nội dung trên có thể được thay đổi mà không có báo trước. Mong quý khách thông cảm.
Thời gian biểu
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-8:00 | Bữa sáng |
8:00-8:50 | Tiết 1 Lớp kèm 1:1 |
9:00-9:50 | Tiết 2 Native |
10:00-10:50 | Tiết 3 Native |
11:00-11:50 | Tiết 4 Native |
12:40-13:30 | Bữa trưa |
13:00-13:50 | Tiết 5 Lớp kèm 1:1 |
14:00-14:50 | Tiết 6 Lớp kèm 1:1 |
15:00-15:50 | Tiết 7 Thời gian trống (hoặc đăng ký học thêm) |
16:00-16:50 | Tiết 8 Thời gian tự do (hoặc đăng ký học thêm) |
17:00-17:50 | Tiết 9 Thời gian tự do | 18:00-18:50 | Bữa tối |
Bên trong ký túc xá
Phòng đơn/Phòng đôi/Phòng 3 người



Thiết bị | Giường, máy lạnh, bàn học, ghế, tủ lạnh, tủ quần áo, toilet, vòi sen nước nóng, DVD, TV, máy sấy tóc, dây cắm, móc treo quần áo |
---|---|
Thông tin bổ sung | Hồ bơi trong khách sạn, quầy tạp hóa |