Trường Anh ngữ E-Room

Khu vực | Bacolod | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 15% | Quy mô | 120 |
---|

★Trang thiết bị chuẩn khách sạn: hồ nơi, sân vườn
★Linh hoạt điều chỉnh và thiết kế chương trình học phù hợp yêu cầu từng cá nhân
- Tiếng Anh tổng quát
Chi tiết về trườngHọc phíChi tiết khóa họcThư viện ảnh・VideoPhân trình độ
Trường không nghiêm khắc về giờ giới nghiêm, tạo không gian tự do cho học viên
Giới thiệu về trườngTrường Anh ngữ E-Room Language Center tuy là trường quy mô nhỏ nằm tại thành phố Bacolod, cách thủ đô Manila khoảng 1 tiếng máy bay nhưng cơ sở vật chất rất tuyệt vời trong 1 khách sạn khép kín. Đặc biệt, trường tự hào với trang thiết bị đạt chuẩn khách sạn, với hồ bơi và sân trường được thiết kế theo phong cách riêng. Tuy nhiên, tùy tầng mà phòng ký túc rộng hoặc có thể hơi cũ 1 chút. Từ khi thành lập năm 2005, trường đã tạo được danh tiếng về chất lượng giáo dục và chất lượng giáo viên với 5 giờ học kèm 1 mỗi ngày. 95% giáo viên là nữ nên luôn được học viên đánh giá tốt về không khí học tập thân thiện và gần gũi. Tuy trường có quy định giờ giới nghiêm nhưng nhìn chung không quá nghiêm khắc mà để học viên có sự tự do nhất định. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin cơ bản
|
Bảng giá học phí
◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí và chi phí ký túc xá. (Chi phí ký túc xá bao gồm tiền ăn 3 bữa, dọn phòng, giặt ủi) ◆Mỗi tiết học 50 phút ESL_ALớp kèm 1:1 × 5、Lớp nhóm × 1, Lớp buổi tối x 1
ESL_BLớp kèm 1:1 × 6, Lớp nhóm × 1, Lớp buổi tối x 1
ESL_CLớp kèm 1:1×7, Lớp nhóm×1
IELTS & TOEIC_ALớp kèm 1:1 × 5, Lớp nhóm × 1, Lớp buổi tối x 1
IELTS & TOEIC_BLớp kèm 1:1 × 6, Lớp nhóm × 1, lớp buổi tối x 1
IELTS & TOEIC_CLớp kèm 1:1 × 7, Lớp nhóm × 1, lớp buổi tối x 1
|
Chi phí (trước khi đi) | Số tiền |
---|---|
1.Phí đăng ký | 100 USD |
2.Học phí、Tiền ký túc xá | Vui lòng tham khảo bảng phí phía trên |
3.Phí đón tại sân bay | 25 USD |
Chi phí (sau khi đến Philippines)) | Số tiền |
---|---|
1.Phí đăng ký SSP ※Chuẩn bị 5 hình thẻ passport size (45mm×35mm) để đăng ký SSP và làm thẻ ACR-I |
6200 peso (6 tháng) |
2.Phí giáo trình(4 tuần) | 250~400 peso |
3.Tiền đặt cọc ký túc xá (Chi phí này sẽ được trả lại nếu không có tổn thất khi trả phòng) |
3000 peso + Semi Sparta 1000 peso (4 tuần) |
4.Tiền điện(4 tuần) Tiền nước (1 tuần) |
300~1000 peso 100 peso |
5.Phí gia hạn visa | Vui lòng tham khảo bảng phí phía trên |
6.Thẻ ACR-I | 3100 peso |
Số lần gia hạn visa | Thời gian được lưu trú | Số tiền |
---|---|---|
Miễn visa | 30 ngày từ ngày nhập cảnh (4 tuần) | Miễn phí |
Lần 1 | 59 ngày (8 tuần) | 3130 peso |
Lần 2 | 89 ngày (12 tuần) | 4400 peso |
Lần 3 | 119 ngày (16 tuần) | 2430 peso |
Lần 4 | 149 ngày (20 tuần) | 2430 peso |
Lần 5 | 179 ngày (24 tuần) | 2430 peso |
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso.
Chi tiết khóa học
Khóa ESL
■Khái quát về khóa học
Nội dung | ESL A | ESL B | ESL C |
---|---|---|---|
Cấu trúc khóa học | ◇1:1(5 tiết) ◇Group(1 tiết) ◇Lớp tự do (1 tiết) |
◇1:1(6 tiết) ◇Group(1 tiết) ◇Lớp tự do (1 tiết) |
◇1:1(7 tiết) ◇Group(1 tiết) ◇Lớp tự do (1 tiết) |
Tổng số tiết | 7 tiết | 8 tiết | 9 tiết |
Nội dung lớp 1:1 | Ngữ pháp, đẩy mạnh từ vựng, phát âm, reading, writing, khả năng hiểu tiếng Anh, hội thoại, tiếng lóng. ※Giáo viên Philippines tiến hành giờ giảng 1:1 với đặc trưng bổ sung điểm yếu của từng học sinh mang lại hiệu quả cao nhất. Sử dụng tài liệu và tiến hành giờ học với tốc độ phù hợp trình độ học sinh. |
||
Group classNội dung | Có thể lựa chọn các lớp: tiếng Anh thương mại, hội thoại Movies, TOEIC. ※Lớp học kèm 1:1 vớ I 1 giáo viên Philippines phụ trách và 4 học sinh trình độ tương đương, tiến hành giờ học với tài liệu mang tính ứng dụng cao, đẩy mạnh sự tích cực và tính cạnh tranh trong học tập. Bao gồm các giờ học hội thoại, tiếng Anh thương mại, phát âm, DVD, TOEIC. |
||
Thứ 2: TOEIC, thứ 3: phát âm, thứ 4: nghe đài CNN Thứ 5: ngữ pháp, thứ 6: hội thoại tiếng Anh. |
Trình độ
Trình độ |
Nội dung |
---|---|
Basic | Lớp học dành cho trình độ nhập môn, chú trọng vào ngữ pháp cơ bản, cách viết, đọc, phát âm để vận dụng hiệu quả trong cuộc sống. |
Intermidiate | Tăng cường khả năng nghe hiểu, viết, sử dụng từ vựng, ngữ pháp đã học để diễn đạt cơ bản trong nhiều tình huống đa dạng hơn ở trình độ sơ cấp. |
Intermidiate | Giảng dạy cân bằng các kỹ năng viết, ngữ pháp, thành ngữ, từ vựng, đọc hiểu để vận dụng vào bài thuyết trình, nghị luận, đưa ra chủ đề chính và sử dụng kiến thức đã học để trình bày ý kiến cá nhân. |
Upper intermidiate | Học viên ở trình độ này có thể giao tiếp bình thường nhưng cần phải trau dồi thêm về từ vựng, cách diễn đạt đa dạng, phát âm chuẩn xác. Mục tiêu ở trình độ này là học viên có thể nghe hiểu và trình bày ý kiến cá nhân bằng nhiều cách diễn đạt khác nhau với cách sử dụng từ chính xác trong nhiều hoàn cảnh đặc biệt |
Advance | Trình độ có thể tư duy bằng tiếng Anh, vốn từ vựng phong phú để diễn đạt trong nhiều hoàn cảnh ở trình độ bản ngữ. |
※Ngoài ra, lớp nghị luận tự do được tổ chức tại phòng sinh hoạt chung cho giáo viên và học viên thảo luận về các đề tài khác nhau mỗi ngày, nhằm tăng khả năng ứng biến ngôn ngữ thông qua việc đưa ra ý kiến cá nhân. Giáo viên sẽ lắng nghe và chỉnh sửa lỗi sai sau mỗi bài phát biểu của học sinh.