Trường Anh ngữ CIJ Sparta campus

Khu vực | Cebu | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 0% | Quy mô | 70 |
---|

★Nằm ngoại thành Cebu, môi trường phù hợp để tập trung học tập
★Chương trình học sparta
★Bắt buộc tham gia bảo hiểm du lịch
- Hội thoại
- Sparta
- Mới xây
- Ngoại thành
Trường áp dụng triệt đề chính sác English Only Policy để tạo môi trường nói tiếng Anh hoàn thiện
Giới thiệu về trườngTrường Anh ngữ CIJ Sparta nằm ở Liloan, cách xa trung tâm Cebu. Môi trường nơi đây được thiết kế hoàn toàn phù hợp cho việc tập trung học tập, kèm theo hệ thống người hướng dẫn ngoài giờ để hỗ trợ sinh viên các vấn đề về cuộc sống, lo lắng hay việc học tập. Học viên không được ra ngoài ngày trong tuần, nhưng cuối tuần có nhiều hoạt động thư giãn đến các khu du lịch tự nhiên Liloan hay khu thể thao Marin. Khuôn viên của trường là 1 khu resort cao cấp, các phòng tại kí túc xá đều có tầm nhìn ra biển rất đẹp. Nội thất trong phòng chuẩn khách sạn 4 sao, rất tinh tế và sang trọng. Trong khuôn viên trường có 2 hồ bơi, trong đó 1 hồ bơi nằm ngay cạnh bờ biển. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chi tiết về trường
※Tùy vào tình hình hoạt động của trường mà trang thiết bị, chương trình học, học phí có thể thay đổi, mong quý khách lưu ý. |
Bảng giá học phí
◆ Bảng phí dưới đây bao gồm học phí và tiền ký túc xá. ◆ Mỗi tiết học 50 phút. Khóa Sparta 4Lớp kèm 1:1×4 tiết、1:4lớp nhóm×3 tiết, lớp nhóm giáo viên bản ngữ×1 tiếtBài kiểm tra từ vựng/câu×2 tiết, tự học bắt buộc×1 tiết
Sparta/h3> |
Thời gian khóa học | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 4 tuần |
---|---|---|---|---|
Phòng đơn | $536 | $990 | $1361 | $1650 |
Phòng đôi | $471 | $870 | $1196 | $1450 |
Phòng 3 người | $439 | $810 | $1114 | $1350 |
Phòng 4 người | $423 | $780 | $1073 | $1300 |
8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 16 tuần | 24 tuần |
---|---|---|---|---|
$3300 | $4950 | $6600 | $8250 | $9900 |
$2900 | $4350 | $5800 | $7250 | $8700 |
$2700 | $4050 | $5400 | $6750 | $8100 |
$2600 | $3900 | $5200 | $6500 | $7800 |
Xem học phí khóa học này
Thời gian khóa học | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 4 tuần |
---|---|---|---|---|
Phòng đơn | $569 | $1050 | $1450 | $1750 |
Phòng đôi | $504 | $930 | $1279 | $1550 |
Phòng 3 người | $471 | $870 | $1196 | $1450 |
Phòng 4 người | $455 | $840 | $1155 | $1400 |
8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 16 tuần | 24 tuần |
---|---|---|---|---|
$3500 | $5250 | $7000 | $8750 | $10500 |
$3100 | $4650 | $6200 | $7750 | $9300 |
$2900 | $4350 | $5800 | $7250 | $8700 |
$2800 | $4200 | $5600 | $7000 | $8400 |
Xem học phí khóa học này
Thời gian khóa học | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 4 tuần |
---|---|---|---|---|
Phòng đơn | $614 | $1134 | $1559 | $1890 |
Phòng đôi | $549 | $1014 | $1394 | $1690 |
Phòng 3 người | $517 | $954 | $1312 | $1590 |
Phòng 4 người | $501 | $924 | $1271 | $1540 |
8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 16 tuần | 24 tuần |
---|---|---|---|---|
$3780 | $5670 | $7560 | $9450 | $11340 |
$3380 | $5070 | $6760 | $8450 | $10140 |
$3180 | $4770 | $6360 | $7950 | $9540 |
$3080 | $4620 | $6160 | $7700 | $9240 |
Chi phí (trước khi đi)) | Số tiền |
---|---|
1.Phí đăng ký | $150 |
2.Học phí、Tiền ký túc xá | Vui lòng tham khảo bảng phí phía trên |
3.Phí đón tại sân bay | Miễn phí cho đoàn $20 cho cá nhân |
Chi phí (sau khi đến Philippines)) | Số tiền |
---|---|
1.Phí đăng ký SSP | 6500 peso |
2.Phí giáo trình | 200-500 peso/1冊 |
3.ACR ID card | 3000 peso |
4.Tiền đặt cọc ký túc xá (Số tiền này sẽ được hoàn lại nếu không có hư hại gì khi trả phòng) |
$100 |
5.Phí điện nước, thiết bị | Khác nhau tùy vào phòng |
6.Phí gia hạn visa | Vui lòng tham khảo bảng phí phía trên |
7.Phí đăng ký thêm lớp học (4 tuần) | Lớp kèm 1:1: $150 Lớp nhóm: $100 Lớp nhóm với giáo viên bản ngữ $150 |
8.Phí chuyển cơ sở (4 tuần) | 1000 peso ※Học viên thanh toán trước khi chuyển |
9.Phí gia hạn ký túc ※Trường hợp nhận phòng vào thứ 7, trả phòng vào chủ nhật |
Phòng đơn/2000 peso Phòng đôi/1500 peso Phòng 3 người/1300 peso |
Số lần gia hạn visa | Thời gian được lưu trú | Số tiền |
---|---|---|
Miễn visa | 30 ngày từ ngày nhập cảnh (4 tuần) | Miễn phí |
Lần 1 | 59 ngày (8 tuần) | 3440 peso |
Lần 2 | 89 ngày (12 tuần) | 4710 peso |
Lần 3 | 119 ngày (16 tuần) | 2740 peso |
Lần 4 | 149 ngày (20 tuần) | 2740 peso |
Lần 5 | 179 ngày (24 tuần) | 2740 peso |
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso.
Chi tiết khóa học
Khóa Sparta
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Sparta 4 | Sparta 5 |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1Class(4H) ◇Group Class(3H) ◇Native Group Class(1H) ◇Test(2H) ◇Self Study(1H) |
◇1:1Class(5H) ◇Group Class(2H) ◇Native Group Class(1H) ◇Test(2H) ◇Self Study(1H) |
Tổng số tiết/ngày | 11 tiết | |
1:1 Nội dung lớp học |
Speaking/Listening/Reading/Writing | |
1:4 Nội dung lớp học |
Presentation/Debate | |
1:8 Nội dung lớp học |
Native Conversation/Presentation/Movie Class/Mythology Class Public Speaking Class/Situation Class/World HistryIntensive English Grammar |
Nội dung | Sparta 6 |
---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1Class(6H) ◇Group Class(2H) ◇Native Group Class(1H) ◇Test(2H) ◇Self Study(1H) |
Tổng số tiết/ngày | 12 tiết |
1:1 Nội dung lớp học |
Speaking/Listening/Reading/Writing/Grammar/Conversation |
1:4 Nội dung lớp học |
Presentation/Debate |
1:8Native Nội dung lớp học |
Native Conversation/Presentation/Movie Class/Mythology Class Public Speaking Class/Situation Class/World HistryIntensive English Grammar |
Khóa IELTS
Nội dung | Power IELTS |
---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1Class(6H) ◇Group Class(2H) ◇Native Group Class(1H) ◇Test(2H) ◇Self Study(1H) |
Tổng số tiết/ngày | 12 tiết |
1:1 Nội dung lớp học |
Speaking/Listening/Reading/Writing/Grammar/Conversation |
1:4 Nội dung lớp học |
Presentation/Debate |
1:8Native Nội dung lớp học |
Native Conversation/Presentation/Movie Class/Mythology Class Public Speaking Class/Situation Class/World HistryIntensive English Grammar |
Bên trong ký túc xá
Phòng đơn/Phòng đôi/Phòng 3 người



Thiết bị | Giường, tủ quần áo, Bàn, ghế, tủ nhỏ, máy lạnh, Vòi sen, máy nước nóng, Bồn rửa mặt, Toilet, gương, Tủ lạnh |
---|---|
Nội dung khác | Trong tủ quần áo có ngăn khóa để đựng đồ quý giá. Hoặc có thể sử dụng tủ sắt miễn phí tại văn phòng. |
Thứ 2-thứ 5
Thời gian | Nội dung |
---|---|
6:30-7:20 | Morning TEST (Vocabulary) |
7:20-7:55 | Bữa sáng |
8:00-8:50 | Tiết 1 Lớp kèm 1:1 |
8:55-9:45 | Tiết 2 Lớp kèm 1:1 |
9:50-10:40 | Tiết 3 Lớp kèm 1:1 |
10:45-11:35 | Tiết 4 Lớp kèm 1:1 |
11:40-12:30 | Tiết 5 Lớp kèm 1:1 |
12:30-13:30 | Bữa trưa |
13:30-14:20 | Tiết 6 Lớp nhóm 1:4 |
14:25-15:15 | Tiết 7 1:4lớp nhóm |
15:20-16:10 | Tiết 8 Lớp nhóm giáo viên bản ngữ 1:8 |
16:15-17:05 | Tiết 9 Self Study/1:1 orGroup |
18:00-19:00 | Evening Class Bữa tối |
19:00-19:50 | Evening Class Thời gian tự học bắt buộc |
20:00-20:50 | Evening Class Kiểm tra viết câu |