Trường Anh ngữ CELLA

Khu vực | Cebu | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 1% | Quy mô |
---|

★Chương trình học đa dạng, có khóa học tiếp viên hàng không
★Hoạt động ngoại khóa mỗi cuối tuần, tổ chức sự kiện theo mùa và hoạt động tình nguyện mỗi 2 tháng.
- Tiếng Anh tổng quát
- Trường, ký túc xá cao cấp
Sự lựa chọn hoàn hảo cho các học viên Việt Nam
Giới thiệu về trườngHọc viên ngôn ngữ CELLA (Cebu English Language Learning Academy) là trường được biết đến với nhiều lớp học ngoại khóa và hoạt động phong phú. Ngoài lớp tiếng Anh giao tiếp tăng cường, trường có khóa học “ACE” đặc biệt đào tạo tiếng Anh tiếp viên hàng không và khóa Tesol, đào tạo giáo viên tiếng Anh. 60% giáo viên của trường có chứng chỉ sư phạm giảng dạy ngoại ngữ nên trường có uy tín về chất lượng giáo dục. Ngoài ra, ký túc xá của trường là khách sạn căn hộ cao cấp, mỗi phòng đều có bếp, phòng khách, tivi, tủ lạnh, thiết kế theo phong cách Tây, màu trung tính ấm áp nên chắc chắn học viên sẽ cảm thấy thoải mái và có động lực học tập tại phòng. Quán cafe xin xắn nằm ngay tầng 1 khu trường học là nơi yêu thích của rất nhiều học viên và cả khách vãng lai với nhiều đồ uống, bánh ngọt, món ăn nhẹ chất lượng. Phòng xông hơi ở tầng trên cùng khu ký túc xá cũng là nơi thư giản yêu thích của nhiều học viên nữ. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chi tiết về trường
|
Bảng giá học phí《Bổ sung》◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí, chi phí ký túc xá, tiền ăn, tiền nhập học, phí giặt ủi, dọn dẹp. ◆1 tiết 50 phút Power Speaking 4Lớp kèm 1:1×4 tiết, lớp nhóm×4 tiết, tự học×2 tiết
Power Speaking 5Lớp kèm 1:1×5 tiết, lớp nhóm x 3 tiết, tự học×2 tiết
Power Speaking 6Lớp kèm 1:1×6 tiết, lớp nhóm×2 tiết, tự học×2 tiết
IELTS PreparationLớp kèm 1:1×4 tiết, lớp nhóm×4 tiết, tự học×2 tiết, special×1 tiếtTOEIC PreparationLớp kèm 1:1×4 tiết, lớp nhóm×4 tiết, tự học×2 tiết, special×1 tiết
IELTS IntensiveLớp kèm 1:1×6 tiết, lớp nhóm×2 tiết, tự học×2 tiết, special×1 tiếtKhóa đảm bảo điểm số IELTS 5.0‐6.5※Chỉ nhận đăng ký học 12 tuần cho khóa đảm bảo điểm số IELTSLớp kèm 1:1×6 tiết, lớp nhóm×2 tiết, tự học×2 tiết, special×1 tiết
ACE(Airline Cabin-crew English)Lớp kèm 1:1×4 tiết, lớp nhóm×4 tiết, tự học×2 tiết, special×1 tiết
TESOL(IH-Sydney certificate)Lớp kèm 1:1×6 tiết, lớp nhóm×2 tiết, tự học×2 tiết, special×1 tiếtLịch khai giảng của trường: 06/01, 03/02, 02/03, 30/03, 27/04, 25/05, 22/06, 20/07, 17/08, 14/09, 12/10, 09/11.
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso. 。 |
Chi tiết khóa học
Khóa ESL
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Power Speaking 4 | Power Speaking 6 |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇Group(4 tiết) ◇tự học(1 tiết) ◇Lớp đặc biệt (1 tiết) |
◇1:1(6 tiết) ◇Group(2 tiết) ◇Lớp đặc biệt (1 tiết)◇tự học(1 tiết) |
Tổng số tiết/ngày | 10tiết | |
Nội dung lớp 1:1 | Reading/Writing/Speaking/Grammar/Conversation | |
Nội dung lớp nhóm | Grammar, Survival English, Conversational skills, Pronunciation, Discussion, IELTS Listening, IELTS Speaking, TOEIC Listening, TOEIC Speaking, Business(English for telephoning, E-mail, Meeting, Presentation), JOB(Working Holiday English), Native English Presentation ※Chọn trong số các môn trên |
|
Nội dung lớp đặc biệt | Là lớp học thảo luận nhóm nhỏ với nhiều quốc tịch khác nhau, học viên sẽ tham giam nhiều hoạt động như viết tiểu luận, trò chơi từ vựng, xem phim, chia sẻ cảm nghĩ, nghe nhạc, sau đó làm bài test điền vào chỗ trống về nội dung đó và thuyết trình.※Lớp bắt buộc trong 4 tuần đầu |
Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Nhập môn TOEIC | Nhập môn IELTS |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇Group(4 tiết) ◇Tự học(1 tiết) ◇Special(1 tiết) |
◇1:1(4 tiết) ◇Group(4 tiết) ◇Tự học(1 tiết) ◇Special(1 tiết) |
Tổng số tiết/ngày | 10 tiết | |
Nội dung lớp 1:1 | IELTS→Reading/Writing+listening&Speaking/Conversational skills TOEIC→Reading1/Reading2+listening&Speaking/Conversational skills |
|
Nội dung lớp nhóm | Listening/Speaking các môn luyện thi chứng chỉ | |
Nội dung lớp đặc biệt | Là lớp học thảo luận nhóm nhỏ với nhiều quốc tịch khác nhau, học viên sẽ tham giam nhiều hoạt động như viết tiểu luận, trò chơi từ vựng, xem phim và chia sẻ cảm nghĩ, nghe nhạc, sau đó làm bài test điền vào chỗ trống về nội dung đó và thuyết trình. |
Nội dung | IELTS Ứng dụng | IELTS đảm bảo | ||
---|---|---|---|---|
Số điểm đảm bảo | ー | 5.5 | 6.0 | 6.5 |
Trình độ yêu cầu | ー | Từ intermediate trở lên | Từ IELTS 5.0 trở lên | Từ IELTS 6.0 trở lên |
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇Lớp Group(4 tiết) ◇Lớp Tự học(1 tiết) ◇Lớp Special(1 tiết) |
◇1:1(4 tiết) ◇Lớp Group(4 tiết) ◇Lớp tự học(1 tiết) ◇Lớp đặc biệt(1 tiết) |
||
Tổng số tiết/ngày | 10 tiết | |||
Nội dung lớp 1:1 | IELTS→Reading/Writing/Listening/Speaking/Mock Test/Review & Checking | |||
Nội dung lớp nhóm | Listening/Speaking theo chứng chỉ | |||
Nội dung lớp đặc biệt | Là lớp học thảo luận nhóm nhỏ với nhiều quốc tịch khác nhau, học viên sẽ tham giam nhiều hoạt động như viết tiểu luận, trò chơi từ vựng, xem phim và chia sẻ cảm nghĩ, nghe nhạc, sau đó làm bài test điền vào chỗ trống về nội dung đó và thuyết trình. | |||
Chương trình đảm bảo điểm sốĐiều kiện áp dụng | ー | 1. Tham dự lớp học 100% 2. Tham dự tất cả các kì thi mocktest 3. Bắt buộc tự học 1 tiếng mỗi ngày từ thứ 2- thứ 6 4. Không vi phạm nội quy của CELLA 5. Chọn chương trình học Academic hoặc General |
Các khóa khác
■Khái quát về khóa học
Nội dung | ACE (Khóa dự bị tiếp viên hàng không) |
JOB (work holiday) | TESOL |
---|---|---|---|
Khái quát về khóa học | Thảo luận, tiểu lận, phỏng vấn cần thiết cho kỳ thi tiếp viên hàng không. | Chương trình dành cho học viên muốn trở thành giáo viên tiếng Anh, đào tạo học viên phương pháp sư phạm, cách truyền đạt nội dung hiệu quả tới học viên. | |
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇Group(4 tiết) ◇Special (1 tiết) |
◇1:1(4 tiết) ◇Group(4 tiết) ◇Special (1 tiết) |
◇2:8(6 tiết) ◇Group(2 tiết) ◇tự học(1 tiết) ◇Special (1 tiết) |
Tổng số tiết/ngày | 10 tiết | ||
Nội dung lớp 1:1 | ・ACE→ACE Interview class/ACE Essay writing/Listening & Speaking/Conversational skills ・JOB→Job Interview class/CV, Resume writing/Listening & Speaking/Conversational skills ・TESOL(2:8)→Class management/Skills (L, S, W, R)/Language analysis/Teaching language/Peer Teaching |
||
Nội dung lớp nhóm | ・ACE→Discussion ・JOB→Job Ready(Discussion) |
||
Nội dung khóa học tập trung TESOL | Lớp học lý luận TESOL (từ thứ 2 – thứ 5) PEER Teaching (thực hành mocktest vào thứ 6)td> | ||
NOTE | AEC(Airline Cabin Crew English)AEC (Airline Cabin crew English) là chương trình chuẩn bị để trở thành tiếp viên hàng không, tiếng Anh tổng quát, và chuẩn bị phỏng vấn xin việc làm bằng tiếng Anh. Đây là một chương trình để làm quen với tiếng Anh được sử dụng trên tàu. Khoảng 40% nội dung của chương trình học là về giao tiếp ESL để cải thiện các kỹ năng tiếng Anh nói chung. Yêu cầu đầu vào là bằng TOEIC 600 trở lên hoặc trình độ trung cấp CELLA (tiền trung cấp). | ||
NOTE | JOB (Working Holiday English) là khóa học dành cho học viên muốn xin việc working holiday tại nước ngoài. Chương trình học hữu ích cho việc tìm việc sau khi tốt nghiệp tại CELLA. Học viên được hướng dẫn triệt để tiếng Anh mang tính thực tiễn cao như phỏng vấn xin việc, cách viết thư tự giới thiệu, đơn xin việc, chiến lược tìm việc tốt. | ||
NOTE | TESOLlà cơ quan thuộc International house (thành lập 60 năm trước) đào tạo giáo viên ngôn ngữ lớn nhất và có nhiều thành tích giáo viên xuất sắc được công nhận toàn cầu. yêu cầu đầu vào của khóa học này là bằng IELTS 5.5 hoặc TOEIC 700. Bên cạnh đó, trước khi nhập học các học viên sẽ được phỏng vấn online với trường. |
Cấp độ đánh giá tương ứng
Trình độ |
Chi tiết |
---|---|
Level 1 | 【Novice】 |
Level 2 | 【Biginner】 |
Level 3 | 【Elementary】 |
Level 4 | 【Pre Intermediate】 |
Level 5 | 【Intermidiate】 |
Level 6 | 【Upper Intermediate】 |
Level 7 | 【Pre Advanced】 |
Level 8 | 【Advanced】 |
Level 9 | 【Superior Advanced】 |
※Nội dung trên có thể được thay đổi mà không có báo trước. Mong quý khách thông cảm.
Thời gian biểu
Thời gian | Nội dung |
---|---|
7:00-7:50 | Bữa sáng(Thứ 7, chủ nhật: 7h30-8h30) |
8:00-8:50 | Tiết 1 |
9:00-9:50 | Tiết 2 |
10:00-10:50 | Tiết 3 |
11:00-11:50 | Tiết 4 |
12:00-12:50 | Bữa trưa(thứ 7, chủ nhật: 12h-13h) |
13:00-13:50 | Tiết 5 |
14:00-14:50 | Tiết 6 |
15:00-15:50 | Tiết 7 |
16:00-16:50 | Tiết 8 |
17:00-17:50 | tự học |
18:00-18:50 | Bữa tối(thứ 7, chủ nhật: 18h-19h) |
19:00-19:50 | Special(Nhật ký/tiểu luận&kiểm tra từ vựng) |
Bên trong ký túc xá cơ sở 2 Uni
Phòng đơn/Phòng đôi/Phòng 4 người
Thiết bị | Bình nước, TV, Giường, Toilet, Vòi sen, Bàn, ghế, tủ, gương, Tủ lạnh, sofa, máy lạnh,tủ quần áo, giường, wifi |
---|