Trường Anh ngữ Cleverlearn

Khu vực | Cebu | Tỷ lệ quốc tịch | Việt Nam: 10% | Quy mô | 150 |
---|

★Phòng ký túc hiện đai, sạch đẹp, món ăn đa chủng tộc
★Tiếp nhận du học gia đình
★Y tá thường trực tại trường
★Tổ chức hoạt động ngoại khóa hàng tuần để tạo cơ hội sử dụng tiếng Anh
- Tiếng Anh tổng quát
- Không giờ giới nghiêm
Quốc tịch đa dạng, môi trường tự do
Giới thiệu về trườngTrường Anh ngữ Cleverlearn là trường thuộc đảo Mactan, Cebu. Chủ đầu tư là người Philippines, hiệu trưởng trường là người Mỹ nên môi trường học của trường khá cởi mở theo kiểu Mỹ, khuôn viên trường là không gian mở xuyên suốt và không có cổng, sinh viên được tự do đi ra ngoài giao lưu tìm hiểu cuộc sống người dân ngoài giờ học. Không chỉ Nhật Bản và Hàn Quốc, trường thu hút học viên đến từ nhiều quốc gia khác trên thế giới như Nga, Iran, Brazil, Đài Loan, Thái, Việt Nam, Ả Rập, Thổ Nhĩ Kỳ và các nước Nam Mỹ, Trung Đông. Với môi trường đa quốc gia, món ăn hàng ngày cũng đa dạng để phù hợp với nhiều khẩu vị khác nhau. Ký túc xá nằm trong khuôn viên trường, thiết kế hiện đại và sạch đẹp. Với môi trường tự do, trường phù hợp cho đối tượng gia đình và học viên trên 18 tuổi. Các khóa học cũng đa dạng và nhận phản hồi tốt từ học viên. Tại Việt Nam, rường có cơ sở tại Hồ Chí Minh và Hà Nội, học viên có thể tham khảo trước khi nhập học. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin cơ bản
※Tùy vào tình hình hoạt động của trường mà trang thiết bị, chương trình học, học phí có thể thay đổi, mong quý khách lưu ý. |
Bảng giá học phí
◆Bảng chi phí dưới đây bao gồm học phí, chi phí ký túc xá, tiền ăn, tiền nhập học. General EnglishLớp kèm 1:1×2 tiếng, lớp nhóm(1:4)×2 tiếng, lớp nhóm(1:8)(giáo viên bản ngữ)×2 tiếng
Intensive EnglishLớp kèm 1:1×5 tiếng
Advanced EnglishLớp kèm 1:1×4 tiếng, lớp nhóm(1:8)(giáo viên bản ngữ)×2 tiếng
Academic EnglishExam English
Lớp kèm 1:1×4 tiếng、lớp nhóm(1:8)(giáo viên bản ngữ)×2 tiếng |
Thời gian khóa học | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 4 tuần |
---|---|---|---|---|
Phòng đơn | $644 | $1128 | $1612 | $2096 |
Phòng đôi | $538 | $916 | $1294 | $1672 |
Phòng 3 người | $517 | $875 | $1232 | $1590 |
Phòng 4 người | $497 | $834 | $1170 | $1507 |
8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
---|---|---|---|---|
$4192 | $9288 | $8384 | $10480 | $12576 |
$3344 | $5016 | $6688 | $8360 | $10032 |
$3179 | $4769 | $6358 | $7948 | $9537 |
$3014 | $4521 | $6028 | $7535 | $9042 |
Avitation English
Lớp kèm 1:1×4 tiếng, lớp nhóm(1:4)×2 tiếngXem học phí khóa học này
-
Thời gian khóa học 1 tuần 2 tuần 3 tuần 4 tuần Phòng đơn $486 $956 $1425 $1895 Phòng đôi $380 $744 $1107 $1471 Phòng 3 người $359 $703 $1045 $1389 Phòng 4 người $339 $662 $983 $1306 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần $3790 $5685 $7580 $9475 $11370 $2942 $4413 $5884 $7355 $8826 $2777 $4166 $5554 $6943 $8331 $2612 $3918 $5224 $6530 $7836
English for toddlers (3~4years old)
Lớp kèm 1:1×2 tiếng, guardianship×4 tiếngXem học phí khóa học này
-
Thời gian khóa học 1 tuần 2 tuần 3 tuần 4 tuần Phòng đơn $469 $840 $1212 $1563 Phòng đôi $363 $628 $894 $1139 Phòng 3 người $342 $587 $832 $1057 Phòng 4 người $322 $546 $770 $974 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần $3216 $4689 $6252 $7815 $9378 $2278 $3417 $4556 $5695 $6834 $2113 $3170 $4226 $5283 $6339 $1948 $2922 $3896 $4870 $5844
General English Junior
Lớp kèm 1:1×2 tiếng, lớp nhóm(1:4)×2 tiếng, lớp nhóm(1:4)(giáo viên bản ngữ)×2 tiếngXem học phí khóa học này
-
Thời gian khóa học 1 tuần 2 tuần 3 tuần 4 tuần Phòng đơn $618 $1075 $1533 $1990 Phòng đôi $512 $863 $1215 $1566 Phòng 3 người $491 $822 $1153 $1484 Phòng 4 người $470 $781 $1091 $1401 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần $3980 $5970 $7960 $9950 $11940 $3132 $4698 $6264 $7830 $9396 $2967 $4451 $5934 $7418 $8901 $2802 $4203 $5604 $7005 $8406
Chương trình thực tập tại Shrangri La
Giào viên Philiippines(1:1)×4 tiết, giáo viên bản ngữ(1:8)×2 tiết /3 thángInternship 1000 tiếng/5 tháng
Xem học phí khóa học này
-
8 tháng Phòng đơn $13706 Phòng đôi $10378 Phòng 3 người $9082
Chi phí (trước khi đi)) | Số tiền |
---|---|
1.Phí đăng ký | Bao gồm trong bảng phí trên |
2.Học phí、Tiền ký túc xá | Vui lòng tham khảo bảng phí phía trên |
3.Phí đón tại sân bay | Bao gồm trong bảng phí trên |
4.Phí giáo trình(4 tuần) | Bao gồm trong bảng phí trên |
5.Tiền đặt cọc ký túc xá (Chi phí này sẽ được hoàn lại nếu không có tổn thất khi trả phòng) |
US$50 |
6.Thẻ học viên | Bao gồm trong bảng phí trên |
7.Thẻ ACR-I(lưu trú trên 59 ngày) | US$50 |
8.Phí đăng ký SSP ※Học viên cần chuẩn bị 3 ảnh thẻ 5cmx5cm nếu ở trên 3 tuần để đăng ký SSP và thẻ ACR-I, 2 tấm nếu ở dưới 2 tuần |
US$140 |
Chi phí (sau khi đến Philippines)) | Số tiền |
---|---|
1.Tiền điện(4 tuần) | Bao gồm trong bảng phí trên |
2.Phí gia hạn visa | Vui lòng tham khảo bảng phí phía trên |
3.Phí gia hạn ký túc | US$49/Phòng đơn US$39/Phòng đôi US$28/Phòng 3 người |
Số lần gia hạn visa | Thời gian được lưu trú | Số tiền |
---|---|---|
Miễn visa | 30 ngày từ ngày nhập cảnh (4 tuần) | Miễn phí |
Lần 1 | 59 ngày (8 tuần) | US$92 |
Lần 2 | 89 ngày (12 tuần) | US$144 |
Lần 3 | 119 ngày (16 tuần) | US$167 |
Lần 4 | 149 ngày (20 tuần) | US$261 |
Lần 5 | 179 ngày (24 tuần) | US$295 |
※Tùy trường mà phí gia hạn visa chênh lệch từ 200-500 peso.
Chi tiết khóa học
Khóa ESL
■Khái quát về khóa học
Nội dung | General English | Intensive English | Advanced English |
---|---|---|---|
Trình độ yêu cầu | Beginners-Intermediate level | ||
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(2 tiết) ◇1:4 Group(2 tiết) ◇1:8 Native Group(2 tiết) |
◇1:1(5 tiết) |
◇1:1(4 tiết) ◇1:8 Native Group(2 tiết) |
Tổng số tiết/ngày | 6 tiết | 5 tiết | 6 tiết |
Luyện thi chứng chỉ tiếng Anh
■Khái quát về khóa học
Nội dung | TOEFL | TOEIC | IELTS |
---|---|---|---|
Trình độ yêu cầu | Pre-intermediate-Intermediate level | ||
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇1:8 Native Group(2 tiết) |
||
1:1 Chi tiết lớp học |
Oxford Preparation Course for the TOEFL iBT Exam |
Oxford Preparatory Course Book Oxford Practice Test |
Barron’s IELTS Preparation Course Book |
1:8 Chi tiết lớp học |
American Headway | ||
Tổng số tiết/ngày | 6 tiết |
Khóa chuyên ngành
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Avitation English | Shangri La internship |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(4 tiết) ◇1:4 Group(2 tiết) |
◇1:1(4 tiết) ◇1:8 Native Group(2 tiết)/3 tháng ◇Internship 1000 tiếng/5 tháng |
Thời gian học | 6 tiết |
Khóa gia đình
■Khái quát về khóa học
Nội dung | Dành cho trẻ 3,4 tuổi | General English (Junior) |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(2 tiết) ◇guardianship (4 tiết) |
◇1:1(4 tiết) ◇1:8 Native Group(2 tiết) |
Thời gian học | 6 tiết |
Chi tiết khóa học
Shangri La Internship Program | ||
---|---|---|
Thời gian khóa học | 8 tháng | |
Chương trình | Hospitality và tourism | Internship |
Địa điểm | Cleverlearn | Shangri La |
Thời gian khóa học | 3 tháng | 5 tháng |
Trình độ yêu cầu | Intermediate-Advanced | |
Cơ cấu khóa học | Giáo viên Philippines (1:1)×4 tiết Giáo viên bản ngữ (1:8)×2 tiết |
1000 tiếng/tháng |
Nội dung | Housekeeping Front Office General English |
|
Phòng ban thực tập | Phòng tiếp tân Dịch vụ ăn uống Nhân viên spa Sport, recreation Nhân viên bếp |
【Thông tin bổ sung】
◆Học viên không biết mình thực tập ở phòng ban nào cho đến khi vào làm
◆Học viên phải làm bài kiểm tra trình độ để đảm bảo đáp ứng điều kiện nhập học
◆Đối với học viên chưa tự tin để thực tập, trường khuyến khích học khóa tiếng Anh tổng quát trước sau đó chuyển qua chương trình internship.
Học phí
8 tháng | |
---|---|
Phòng đơn | $13706 |
Phòng đôi | $10378 |
Phòng 3 người | $9082 |
◆Học phí, tiền ký túc xá (bao gồm tiền ăn)
◆Đồng phục khi đi thực tập
◆Phí visa trong thời gian thực tập
Thời gian biểu
Thời gian | Nội dung | Giờ ăn |
---|---|---|
8:00-9:50 | 1:1(Lớp kèm 1:1)※Giáo viên Philippines 1:4(Lớp nhóm)※Giáo viên Philippines 1:8(Lớp nhóm)※Giáo viên bản ngữ Thời khóa biểu của mỗi học viên khác nhau. Vui lòng kiểm tra kỹ. |
Bữa sáng 7:00-8:30 |
10:00-11:50 | ||
12:40-14:30 | Bữa trưa 11:30-13:00 |
|
14:40-16:30 | ||
16:40-18:30 | Bữa tối 17:30-19:00 |
|
18:40-20:30 |
Lịch trình buổi hướng dẫn nhập học thứ 2 đầu tiên
Thời gian | Nội dung |
---|---|
8:00 | Tập trung:phòng tiếp tân tầng 1 |
Kiểm tra trình độ đầu vào và kỹ năng nói. Cần đem theo:giấy viết, từ điển |
|
Trao đổi cơ bản | |
Hướng dẫn bên ngoài trường Cần đem theo:tiền peso(tiền giấy) |
|
Phát giáo trình | |
16:30 | Kết thúc |
Bên trong ký túc xá
Phòng đơn/Phòng đôi/Phòng 3 người/Phòng 4 người



Thiết bị | Vòi sen, Toilet, Giường, máy lạnh, bàn học, tủ quần áo, Tivi |
---|