【C21】 Các khóa chuyên ngành khác
Ngoài các khóa tiếng Anh giao tiếp thông thường và luyện thi chứng chỉ, CIA còn có nhiều khóa chuyên ngành khác để đáp ứng nhiều nhu cầu học tập khác nhau của nhiều đối tượng học viên
Nội dung | Chương trình đại học Philippines | Working holiday |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(4H) ◇Group(2H) ◇Writing(1H) ◇Lớp buổi tối (2H) |
◇1:1-Working holiday(1H) ◇1:1-ESL(3H) ◇Group-ESL(1H) ◇Group-Working holiday(1H) ◇Writing(1H) ◇Lớp buổi tối(2H) |
Tổng số tiết | 6-8H | 9H |
Lớp 1:1 | – | Situation English/Job Class |
Lớp nhóm | – | Situation English/Job Class Lớp nhóm theo trình độ |
Nội dung | Tagalog dự bị | Tagalog tập trung |
---|---|---|
Cơ cấu khóa học | ◇1:1(4H) ◇Group(2H) ◇Ghi nhớ&viết luận(1H) |
◇1:1(4H) ◇Group(2H) ◇Ghi nhớ&viết luận (1H) |
Tổng số tiết | 7-9H | 7H |
Phân trình độ
Chi tiết | |
---|---|
Level 1 | Trình độ chưa tiếp xúc với tiếng Anh bao giờ |
Level 2 | Trình độ có thể hiểu câu đơn giản và nói được từ vựng cơ bản |
Level 3 | Trình độ có thể tiếp thu hội thoại cơ bản cần thiết |
Level 4 | Trình độ hiểu và phản hồi được hội thoại cơ bản hàng ngày |
Level 5 | Trình độ tiếp thu được tiếng Anh thương mại và giao tiếp thường ngày |
Level 6 | Trình độ có thể giao tiếp lưu loát, nghe hiểu được nội dung báo chí, truyền thông |
Level 7 | Trình độ sử dụng tiếng Anh linh hoạt, viết tiểu luận tốt |
Level 8 | Trình độ có thể viết, sử dụng tiếng Anh ở trình độ bản ngữ, giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống |
Lớp học được chia thành 8 trình độ như trên.
Đặc biệt các lớp sơ cấp và trung cấp được chia thành 7 bậc, phân loại hệ thống lớp bậc dày hơn để xóa khoảng cách khác biệt trình độ trong 1 lớp.
Mỗi tháng giáo viên phụ trách sẽ kiểm tra trình độ chặt chẽ để xếp lớp phù hợp cho học viên
※Nội dung trên có thể được thay đổi mà không có báo trước. Mong quý khách thông cảm.